Loading data. Please wait
FprEN 50191Erection and operation of electrical test equipment
Số trang:
Ngày phát hành: 2010-03-00
| Erection and operation of electrical test equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50191 |
| Ngày phát hành | 2009-06-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Erection and operation of electrical test equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50191 |
| Ngày phát hành | 2010-10-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Erection and operation of electrical test equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50191 |
| Ngày phát hành | 2010-10-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Erection and operation of electrical test equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 50191 |
| Ngày phát hành | 2010-03-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Erection and operation of electrical test equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50191 |
| Ngày phát hành | 2009-06-00 |
| Mục phân loại | 17.220.20. Ðo các đại lượng điện và từ 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |