Loading data. Please wait

EN 61230

Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting (IEC 61230:2008)

Số trang:
Ngày phát hành: 2008-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 61230
Tên tiêu chuẩn
Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting (IEC 61230:2008)
Ngày phát hành
2008-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61230 (2009-07), IDT * BS EN 61230 (2009-03-31), IDT * NF C18-446 (2009-01-01), IDT * IEC 61230 (2008-07), IDT * OEVE/OENORM EN 61230 (2009-09-01), IDT * PN-EN 61230 (2009-03-05), IDT * PN-EN 61230 (2011-03-03), IDT * SS-EN 61230 (2009-04-27), IDT * UNE-EN 61230 (2011-03-23), IDT * STN EN 61230 (2009-06-01), IDT * CSN EN 61230 ed. 2 (2009-07-01), IDT * DS/EN 61230 (2009-01-17), IDT * JS 61230 (2010-02-01), IDT * NEN-EN-IEC 61230:2008 en (2008-11-01), IDT * SFS-EN 61230 (2009-10-30), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60060-1 (1989-11) * IEC 60068-2-11 (1981) * IEC 60068-2-42 (2003-05) * IEC 60811-1-4 (1985) * IEC 60811-1-4 Corrigendum 1 (1986) * IEC 60811-1-4 AMD 1 (1993-09) * IEC 60811-1-4 AMD 2 (2001-07) * IEC 60811-2-1 (1998-04) * IEC 60811-2-1 AMD 1 (2001-07) * IEC 60811-3-1 (1985) * IEC 60811-3-1 AMD 1 (1994-10) * IEC 60811-3-1 AMD 2 (2001-05) * IEC 61138 (2007-07) * IEC 61318 (2007-11) * IEC 61477 (2001-02) * IEC 61477 AMD 1 (2002-05) * IEC 61477 AMD 2 (2004-11)
Thay thế cho
EN 61230 (1995-08)
Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting (IEC 61230:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61230
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61230/A11 (1999-11)
Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting; Amendment A11
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61230/A11
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 61230 (2008-04)
IEC 61230, Ed. 2: Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 61230
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61230 (2007-07)
IEC 61230, Ed. 2: Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61230
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 61230 (2008-11)
Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting (IEC 61230:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61230
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61230 (1995-08)
Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting (IEC 61230:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61230
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61230/A11 (1999-11)
Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting; Amendment A11
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61230/A11
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 61230 (2008-04)
IEC 61230, Ed. 2: Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 61230
Ngày phát hành 2008-04-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61230 (2007-07)
IEC 61230, Ed. 2: Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61230
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61230 (1994-11)
Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting (IEC 61230:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61230
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61230/prA11 (1999-01)
Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting; Amendment A11
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61230/prA11
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alternating current * Cabling * Clamps * Current conduction * Definitions * Devices for earthing * Earthing * Earthing devices * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical protection equipment * Electrical safety * Inscription * Inspection * Instructions for use * Live working * Marking * Mobile * Occupational safety * Overhead power lines * Portable * Protection against electric shocks * Railway applications * Railway catenaries * Railways * Safety * Safety engineering * Selection * Short-circuit currents * Short-circuiting * Short-circuiting devices * Specification (approval) * Testing * Transportable * Voltage * Sheets
Số trang