Loading data. Please wait

EN 61230/A11

Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting; Amendment A11

Số trang:
Ngày phát hành: 1999-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 61230/A11
Tên tiêu chuẩn
Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting; Amendment A11
Ngày phát hành
1999-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61230/A11 (2002-08), IDT * BS EN 61230 (1994-03-15), NEQ * NF C18-446/A11 (2001-11-01), IDT * SN EN 61230/A11 (1999), IDT * OEVE/OENORM EN 61230/A11 (2002-09-01), IDT * OEVE/OENORM EN 61230/A11 (1999-03-01), IDT * PN-EN 61230/A11 (2002-03-21), IDT * SS-EN 61230 A 11 (2000-02-11), IDT * UNE-EN 61230/A11 (2000-06-08), IDT * TS EN 61230/A11 (2008-03-06), IDT * CSN EN 61230 (1998-06-01), IDT * DS/EN 61230/A11 (2001-07-05), IDT * NEN-EN-IEC 61230:1995/A11:1999 en (1999-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 61230 (1995-08)
Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting (IEC 61230:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61230
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
EN 61230/prA11 (1999-01)
Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting; Amendment A11
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61230/prA11
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 61230 (2008-11)
Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting (IEC 61230:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61230
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 61230 (2008-11)
Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting (IEC 61230:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61230
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61230/A11 (1999-11)
Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting; Amendment A11
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61230/A11
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61230/prA11 (1999-01)
Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting; Amendment A11
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61230/prA11
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accident prevention * Alternating current * Current conduction * Definitions * Devices for earthing * Earthing * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical protection equipment * Electrical safety * Inscription * Inspection * Instructions for use * Live working * Marking * Mobile * Occupational safety * Overhead power lines * Protection against electric shocks * Railway applications * Railway catenaries * Railways * Safety * Safety engineering * Short circuits * Short-circuiting * Short-circuiting devices * Specification (approval) * Testing * Transportable * Sheets
Số trang