Loading data. Please wait

EN 61230

Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting (IEC 61230:1993, modified)

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 61230
Tên tiêu chuẩn
Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting (IEC 61230:1993, modified)
Ngày phát hành
1995-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61230 (1996-11), IDT * BS EN 61230 (1994-03-15), IDT * NF C18-446 (1996-03-01), IDT * IEC 61230 (1993-08), MOD * SN EN 61230 (1995), IDT * SN EN 61230 (2008), IDT * OEVE EN 61230 (1996-04-16), IDT * PN-EN 61230 (1999-05-27), IDT * SS-EN 61230 (1996-05-31), IDT * UNE-EN 61230 (1996-09-24), IDT * TS EN 61230 (2008-03-06), IDT * STN EN 61230 (2001-08-01), IDT * CSN EN 61230 (1998-06-01), IDT * DS/EN 61230 (1995-11-29), MOD * DS/EN 61230 (1995-11-29), IDT * NEN 11230:1995 en;fr (1995-09-01), IDT * SFS-EN 61230 (1997-04-30), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 61235 (1995-08)
Live working - Insulating hollow tubes for electrical purposes (IEC 61235:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61235
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151*CEI 60050-151 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60410*CEI 60410 (1973)
Sampling plans and procedures for inspection by attributes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60410*CEI 60410
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61235*CEI 61235 (1993-08)
Live working; insulating hollow tubes for electrical purposes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61235*CEI 61235
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 9000 Reihe * HD 448 S3 (1995-02) * HD 496 S1 (1988) * HD 540.3 S1 (1991-10) * HD 588.1 S1 (1991-08) * IEC 60060-1 (1989-11) * IEC 60068-2-42 (1982) * IEC 60071-3 (1982) * IEC/TR 60479-1 (1984) * IEC 60694 (1980) * IEC 60855 (1985) * IEC 61138 (1992-04) * ISO 9000 Reihe
Thay thế cho
prEN 61230 (1994-11)
Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting (IEC 61230:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61230
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 61230 (2008-11)
Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting (IEC 61230:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61230
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 61230 (2008-11)
Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting (IEC 61230:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61230
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61230 (1995-08)
Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting (IEC 61230:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61230
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61230 (1994-11)
Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting (IEC 61230:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61230
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alternating current * Current conduction * Definitions * Devices for earthing * Earthing * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical protection equipment * Electrical safety * Inscription * Inspection * Instructions for use * Live working * Marking * Mobile * Occupational safety * Overhead power lines * Railway applications * Railway catenaries * Railways * Safety * Safety engineering * Short-circuiting * Short-circuiting devices * Specification (approval) * Testing * Transportable * Sheets * Protection against electric shocks
Số trang