Loading data. Please wait

EN 61235

Live working - Insulating hollow tubes for electrical purposes (IEC 61235:1993, modified)

Số trang:
Ngày phát hành: 1995-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 61235
Tên tiêu chuẩn
Live working - Insulating hollow tubes for electrical purposes (IEC 61235:1993, modified)
Ngày phát hành
1995-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 61235 (1997-07), IDT * BS EN 61235 (1994-03-15), IDT * NF C18-406 (1996-03-01), IDT * IEC 61235 (1993-08), MOD * SN EN 61235 (1995), IDT * OEVE EN 61235 (1996-04-16), IDT * PN-EN 61235 (1999-04-01), IDT * SS-EN 61235 (1996-01-12), IDT * UNE-EN 61235 (1996-12-05), IDT * STN EN 61235 (2002-02-01), IDT * CSN EN 61235 (1997-05-01), IDT * DS/EN 61235 (1995-11-29), MOD * DS/EN 61235 (1995-11-29), IDT * NEN 11235:1995 en;fr (1995-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-151*CEI 60050-151 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60410*CEI 60410 (1973)
Sampling plans and procedures for inspection by attributes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60410*CEI 60410
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60743*CEI 60743 (1983)
Terminology for tools and equipment to be used in live working
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60743*CEI 60743
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60212 (1971) (1971-01-01)
Standard conditions for use prior to and during the testing of solid electrical insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60212 (1971)
Ngày phát hành 1971-01-01
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
29.040.20. Vật liệu cách điện
29.080. Cách điện
19.020. Ðiều kiện và trình tự thử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 437 S1 (1984) * HD 588.1 S1 (1991-08) * IEC 60060-1 (1989-11)
Thay thế cho
prEN 61235 (1994-09)
Live working - Insulating hollow tubes for electrical purposes (IEC 61235:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61235
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 61235 (1995-08)
Live working - Insulating hollow tubes for electrical purposes (IEC 61235:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61235
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61235 (1994-09)
Live working - Insulating hollow tubes for electrical purposes (IEC 61235:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61235
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Classification * Definitions * Delivery conditions * Electrical engineering * Electrical testing * High voltage * High-tension units * Inscription * Insulating tubes * Insulation pipes * Live working * Materials * Mechanical testing * Pipes * Protection against electric shocks * Safety * Safety devices * Synthetic * Testing * Visual inspection (testing) * Voltage * Stress * Electrical safety
Số trang