Loading data. Please wait

prEN 61235

Live working - Insulating hollow tubes for electrical purposes (IEC 61235:1993, modified)

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 61235
Tên tiêu chuẩn
Live working - Insulating hollow tubes for electrical purposes (IEC 61235:1993, modified)
Ngày phát hành
1994-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 61235*CEI 61235 (1993-08), MOD
Live working; insulating hollow tubes for electrical purposes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61235*CEI 61235
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
HD 437 S1 (1984)
Standard conditions for use prior to and during the testing of solid electrical insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn HD 437 S1
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 588.1 S1 (1991-08)
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements (IEC 60060-1:1989 + corrigendum March 1990)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 588.1 S1
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151*CEI 60050-151 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60060-1*CEI 60060-1 (1989-11)
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60060-1*CEI 60060-1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60212*CEI 60212 (1971)
Standard conditions for use prior to and during the testing of solid electrical insulating materials
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60212*CEI 60212
Ngày phát hành 1971-00-00
Mục phân loại 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60410*CEI 60410 (1973)
Sampling plans and procedures for inspection by attributes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60410*CEI 60410
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60743*CEI 60743 (1983)
Terminology for tools and equipment to be used in live working
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60743*CEI 60743
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 61235 (1995-08)
Live working - Insulating hollow tubes for electrical purposes (IEC 61235:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61235
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 61235 (1995-08)
Live working - Insulating hollow tubes for electrical purposes (IEC 61235:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61235
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61235 (1994-09)
Live working - Insulating hollow tubes for electrical purposes (IEC 61235:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61235
Ngày phát hành 1994-09-00
Mục phân loại 13.340.20. Thiết bị bảo hộ
29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Electric current * Electrical engineering * Electrical safety * Electrically-insulated bushings * Hollow * Insulating tubes * Insulations * Specification (approval) * Voltage * Works * Stress * Insulation pipes * Protection against electric shocks
Số trang