Loading data. Please wait

IEC 60743*CEI 60743

Terminology for tools and equipment to be used in live working

Số trang: 70
Ngày phát hành: 1983-00-00

Liên hệ
Applies to terminology for tools and equipment used in live working. Is not intended to be a dictionary giving detailed definitions of all the terms used in live working, but only the necessary details, without indications of their components and their methods of use. Includes terms and definitions in English and French.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60743*CEI 60743
Tên tiêu chuẩn
Terminology for tools and equipment to be used in live working
Ngày phát hành
1983-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60743 (1998-05), IDT * BS EN 60743 (1997-02-15), IDT * EN 60743 (1996-06), IDT * prEN 60743 (1995-04), IDT * NF C18-403 (1996-10-01), IDT * OEVE EN 60743 (1996-10-02), IDT * PN-EN 60743 (2000-11-27), IDT * PN-IEC 743 (1994-12-22), IDT * SS-IEC 743 (1989-03-08), IDT * SS-EN 60743 (2000-10-27), IDT * UNE 21703 (1989-11-21), IDT * UNE-EN 60743 (1997-06-20), IDT * NEN 10743:1996 en;fr (1996-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
IEC 60743*CEI 60743 (2001-11)
Live working - Terminology for tools, equipment and devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60743*CEI 60743
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60743*CEI 60743 (2013-07)
Live working - Terminology for tools, devices and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60743*CEI 60743
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.240.20. Ðường dây phân phối điện
29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60743*CEI 60743 (2001-11)
Live working - Terminology for tools, equipment and devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60743*CEI 60743
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60743*CEI 60743 (1983)
Terminology for tools and equipment to be used in live working
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60743*CEI 60743
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Electrical equipment * Equipment * Hazards * Implements * Live working * Occupational safety * Safety * Safety devices * Terminology * Tools * Voltage * Workplace safety
Số trang
70