Loading data. Please wait

IEC 60743*CEI 60743

Live working - Terminology for tools, devices and equipment

Số trang: 128
Ngày phát hành: 2013-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60743*CEI 60743
Tên tiêu chuẩn
Live working - Terminology for tools, devices and equipment
Ngày phát hành
2013-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60743 (2014-05), IDT * BS EN 60743 (2013-10-31), IDT * EN 60743 (2013-10), IDT * NF C18-403 (2014-01-18), IDT * OEVE/OENORM EN 60743 (2014-07-01), IDT * PN-EN 60743 (2014-02-21), IDT * UNE-EN 60743 (2014-06-25), IDT * STN EN 60743 (2014-06-01), IDT * CSN EN 60743 ed. 2 (2014-04-01), IDT * DS/EN 60743 (2014-01-23), IDT * NEN-EN-IEC 60743:2013 en;fr (2013-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
IEC 60743*CEI 60743 (2001-11)
Live working - Terminology for tools, equipment and devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60743*CEI 60743
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60743 AMD 1*CEI 60743 AMD 1 (2008-03)
Live working - Terminology for tools, equipment and devices; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60743 AMD 1*CEI 60743 AMD 1
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60743 Edition 2.1*CEI 60743 Edition 2.1 (2008-06)
Live working - Terminology for tools, equipment and devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60743 Edition 2.1*CEI 60743 Edition 2.1
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.240.20. Ðường dây phân phối điện
29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 78/1014/FDIS (2013-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60743*CEI 60743 (2013-07)
Live working - Terminology for tools, devices and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60743*CEI 60743
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.240.20. Ðường dây phân phối điện
29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60743*CEI 60743 (2001-11)
Live working - Terminology for tools, equipment and devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60743*CEI 60743
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60743*CEI 60743 (1983)
Terminology for tools and equipment to be used in live working
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60743*CEI 60743
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60743 AMD 1*CEI 60743 AMD 1 (2008-03)
Live working - Terminology for tools, equipment and devices; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60743 AMD 1*CEI 60743 AMD 1
Ngày phát hành 2008-03-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60743 AMD 1*CEI 60743 AMD 1 (1995-09)
Terminology for tools and equipment to be used in live working; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60743 AMD 1*CEI 60743 AMD 1
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60743 Edition 2.1*CEI 60743 Edition 2.1 (2008-06)
Live working - Terminology for tools, equipment and devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60743 Edition 2.1*CEI 60743 Edition 2.1
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.240.20. Ðường dây phân phối điện
29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 78/1014/FDIS (2013-05) * IEC 78/929/CDV (2011-11) * IEC 78/877/CD (2011-01) * IEC 78/695/CDV (2007-03) * IEC 78/393/FDIS (2001-07) * IEC 78/326/CDV (2000-07) * IEC 78/165/DIS (1995-04)
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Electrical equipment * Equipment * Ergonomics * Hand tools * Hazards * Hoisting devices * Holding devices * Hydraulic * Implements * Instruments * Insulating means * Live working * Measuring equipment * Measuring instruments * Mounting devices * Occupational safety * Protective clothing * Ropes * Safety * Safety devices * Supporting device * Terminology * Terminology standard * Test equipment * Testing devices * Tools * Vocabulary * Voltage * Working heads * Working substances * Workplace safety * Checking equipment * Winding gears * Pumping devices
Số trang
128