Loading data. Please wait

IEC 60743 AMD 1*CEI 60743 AMD 1

Terminology for tools and equipment to be used in live working; Amendment 1

Số trang: 30
Ngày phát hành: 1995-09-00

Liên hệ
Contains a great number of amendments regarding the most of the existing clauses.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60743 AMD 1*CEI 60743 AMD 1
Tên tiêu chuẩn
Terminology for tools and equipment to be used in live working; Amendment 1
Ngày phát hành
1995-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60743 (1998-05), IDT * BS EN 60743 (1997-02-15), IDT * EN 60743 (1996-06), IDT * NF C18-403 (1996-10-01), IDT * OEVE EN 60743 (1996-10-02), IDT * SS-EN 60743 (2000-10-27), IDT * UNE-EN 60743 (1997-06-20), IDT * NEN 10743:1996 en;fr (1996-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60743*CEI 60743 (1983)
Terminology for tools and equipment to be used in live working
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60743*CEI 60743
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
IEC 78/165/DIS (1995-04)
Thay thế bằng
IEC 60743*CEI 60743 (2001-11)
Live working - Terminology for tools, equipment and devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60743*CEI 60743
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60743*CEI 60743 (2013-07)
Live working - Terminology for tools, devices and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60743*CEI 60743
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.240.20. Ðường dây phân phối điện
29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60743*CEI 60743 (2001-11)
Live working - Terminology for tools, equipment and devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60743*CEI 60743
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60743 AMD 1*CEI 60743 AMD 1 (1995-09)
Terminology for tools and equipment to be used in live working; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60743 AMD 1*CEI 60743 AMD 1
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 78/165/DIS (1995-04)
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Electrical equipment * Equipment * Hazards * Implements * Live working * Occupational safety * Safety * Safety devices * Terminology * Tools * Voltage * Workplace safety
Số trang
30