Loading data. Please wait

IEC 60743*CEI 60743

Live working - Terminology for tools, equipment and devices

Số trang: 97
Ngày phát hành: 2001-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60743*CEI 60743
Tên tiêu chuẩn
Live working - Terminology for tools, equipment and devices
Ngày phát hành
2001-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 60743 (2002-11), IDT * DIN EN 60743 (2009-02), IDT * BS EN 60743+A1 (2002-03-22), IDT * GB/T 14286 (2008), MOD * EN 60743 (2001-12), IDT * NF C18-403 (2002-05-01), IDT * CAN/ULC-60743-04 (2004-10-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60743 (2003-03-01), IDT * OEVE/OENORM EN 60743 (2009-04-01), IDT * PN-EN 60743 (2005-08-17), IDT * SS-EN 60743 (2002-12-04), IDT * UNE-EN 60743 (2002-11-25), IDT * STN EN 60743 (2003-07-01), IDT * CSN EN 60743 (2002-09-01), IDT * NEN-EN-IEC 60743:2002 en;fr (2002-01-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-195*CEI 60050-195 (1998-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-195*CEI 60050-195
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-651*CEI 60050-651 (1999-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 651: Live working
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-651*CEI 60050-651
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC Guide 51 (1990) * ISO 472 (1999-11)
Thay thế cho
IEC 60743*CEI 60743 (1983)
Terminology for tools and equipment to be used in live working
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60743*CEI 60743
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60743 AMD 1*CEI 60743 AMD 1 (1995-09)
Terminology for tools and equipment to be used in live working; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60743 AMD 1*CEI 60743 AMD 1
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 78/393/FDIS (2001-07)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60743*CEI 60743 (2013-07)
Live working - Terminology for tools, devices and equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60743*CEI 60743
Ngày phát hành 2013-07-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.240.20. Ðường dây phân phối điện
29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60743*CEI 60743 (2001-11)
Live working - Terminology for tools, equipment and devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60743*CEI 60743
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60743*CEI 60743 (1983)
Terminology for tools and equipment to be used in live working
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60743*CEI 60743
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60743 AMD 1*CEI 60743 AMD 1 (1995-09)
Terminology for tools and equipment to be used in live working; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60743 AMD 1*CEI 60743 AMD 1
Ngày phát hành 1995-09-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 78/393/FDIS (2001-07) * IEC 78/326/CDV (2000-07) * IEC 78/165/DIS (1995-04)
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Electrical equipment * Equipment * Ergonomics * Fittings * Hand tools * Hazards * Hoisting devices * Holding devices * Hydraulic * Implements * Instruments * Insulating means * Live working * Marking * Measuring equipment * Measuring instruments * Mounting devices * Occupational safety * Protective clothing * Ropes * Safety * Safety devices * Supporting device * Terminology * Test equipment * Testing devices * Tools * Vocabulary * Voltage * Working heads * Working substances * Workplace safety * Yokes * Checking equipment * Winding gears * Pumping devices
Số trang
97