Loading data. Please wait

IEC 60050-651*CEI 60050-651

International Electrotechnical Vocabulary - Part 651: Live working

Số trang: 96
Ngày phát hành: 1999-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60050-651*CEI 60050-651
Tên tiêu chuẩn
International Electrotechnical Vocabulary - Part 651: Live working
Ngày phát hành
1999-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
BS IEC 60050-651 (1999-12-15), IDT * GB/T 2900.55 (2002), NEQ * NF C01-651 (2000-02-01), IDT * IEV 651 (2000), IDT * IEV 651 (2005-07), IDT * PN-IEC 60050-651 (2002-05-14), IDT * UNE 21302-651 (2000-09-21), IDT * GOST IEC 60050-651 (2014), IDT * STN IEC 60050-651 (2004-01-01), IDT * CSN IEC 60050-651 (2001-02-01), IDT * NEN-IEC 60050-651:1999 en;fr;ru (1999-09-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
IEC 1/1737/FDIS (1998-08)
Thay thế bằng
IEC 60050-651*CEI 60050-651 (2014-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 651: Live working
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-651*CEI 60050-651
Ngày phát hành 2014-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 60050-651*CEI 60050-651 (2014-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 651: Live working
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-651*CEI 60050-651
Ngày phát hành 2014-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-651*CEI 60050-651 (1999-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 651: Live working
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-651*CEI 60050-651
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 1/1737/FDIS (1998-08) * IEC 1/1678/CDV (1997-09)
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Electrical equipment * Equipment * Hazards * International Electrical Vocabulary * Live working * Occupational safety * Terminology * Tools * Vocabulary * Workplace safety
Số trang
96