Loading data. Please wait
International Electrotechnical Vocabulary - Part 651: Live working
Số trang: 96
Ngày phát hành: 1999-07-00
International Electrotechnical Vocabulary - Part 651: Live working | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-651*CEI 60050-651 |
Ngày phát hành | 2014-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 651: Live working | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-651*CEI 60050-651 |
Ngày phát hành | 2014-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 651: Live working | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-651*CEI 60050-651 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |