Loading data. Please wait

IEC 60050-651*CEI 60050-651

International Electrotechnical Vocabulary - Part 651: Live working

Số trang: 83
Ngày phát hành: 2014-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60050-651*CEI 60050-651
Tên tiêu chuẩn
International Electrotechnical Vocabulary - Part 651: Live working
Ngày phát hành
2014-04-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
CSN IEC 60050-651 (2015-06-01), IDT
International Electrotechnical Vocabulary - Part 651: Live working
Số hiệu tiêu chuẩn CSN IEC 60050-651
Ngày phát hành 2015-06-01
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
Trạng thái Có hiệu lực
* BS IEC 60050-651 (2015-04-30), IDT * IEV 651 (2014-09), IDT * NEN-IEC 60050-651:2014 en;fr (2014-04-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
IEC 60050-651*CEI 60050-651 (1999-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 651: Live working
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-651*CEI 60050-651
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 60050-651*CEI 60050-651 (2014-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 651: Live working
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-651*CEI 60050-651
Ngày phát hành 2014-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-651*CEI 60050-651 (1999-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 651: Live working
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-651*CEI 60050-651
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 1/2233/FDIS (2013-05) * IEC 1/2196/CDV (2011-11) * IEC 78/852/CD (2010-04) * IEC 1/1737/FDIS (1998-08) * IEC 1/1678/CDV (1997-09)
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Electrical equipment * Equipment * Hazards * International Electrical Vocabulary * Live working * Occupational safety * Terminology * Tools * Vocabulary * Workplace safety
Số trang
83