Loading data. Please wait
Live working - Terminology for tools, equipment and devices
Số trang: 107
Ngày phát hành: 2008-06-00
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-195*CEI 60050-195 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 651: Live working | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-651*CEI 60050-651 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Terminology for tools, devices and equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60743*CEI 60743 |
Ngày phát hành | 2013-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.240.20. Ðường dây phân phối điện 29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Terminology for tools, devices and equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60743*CEI 60743 |
Ngày phát hành | 2013-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.240.20. Ðường dây phân phối điện 29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Live working - Terminology for tools, equipment and devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60743 Edition 2.1*CEI 60743 Edition 2.1 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.240.20. Ðường dây phân phối điện 29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |