Loading data. Please wait

IEC 60743 Edition 2.1*CEI 60743 Edition 2.1

Live working - Terminology for tools, equipment and devices

Số trang: 107
Ngày phát hành: 2008-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 60743 Edition 2.1*CEI 60743 Edition 2.1
Tên tiêu chuẩn
Live working - Terminology for tools, equipment and devices
Ngày phát hành
2008-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-195*CEI 60050-195 (1998-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-195*CEI 60050-195
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-651*CEI 60050-651 (1999-07)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 651: Live working
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-651*CEI 60050-651
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC Guide 51 (1999) * ISO 472 (1999-11)
Thay thế cho
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Definitions * Electrical engineering * Electrical equipment * English language * Equipment * Fittings * French language * Hand tools * Hazards * Hoisting devices * Holding devices * Hydraulic * Implements * Instruments * Insulating means * Live working * Marking * Measuring equipment * Measuring instruments * Mounting devices * Occupational safety * Protective clothing * Ropes * Safety * Safety devices * Supporting device * Terminology * Test equipment * Testing devices * Tools * Vocabulary * Voltage * Working heads * Working substances * Workplace safety * Yokes * Checking equipment * Winding gears * Pumping devices
Số trang
107