Loading data. Please wait

prEN 61230

Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting (IEC 61230:1993, modified)

Số trang:
Ngày phát hành: 1994-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 61230
Tên tiêu chuẩn
Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting (IEC 61230:1993, modified)
Ngày phát hành
1994-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
IEC 61230*CEI 61230 (1993-08), MOD
Live working; portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61230*CEI 61230
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Tiêu chuẩn liên quan
HD 496 S1 (1988)
Insulating foam-filled tubes and solid rods for live working
Số hiệu tiêu chuẩn HD 496 S1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 540.3 S1 (1991-10)
Insulation co-ordination; part 3: phase-to-phase insulation co-ordination; principles, rules and application guide (IEC 60071-3:1982)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 540.3 S1
Ngày phát hành 1991-10-00
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 588.1 S1 (1991-08)
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements (IEC 60060-1:1989 + corrigendum March 1990)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 588.1 S1
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-151*CEI 60050-151 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60060-1*CEI 60060-1 (1989-11)
High-voltage test techniques; part 1: general definitions and test requirements
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60060-1*CEI 60060-1
Ngày phát hành 1989-11-00
Mục phân loại 19.080. Thử điện và điện tử và thiết bị đo
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60068-2-42*CEI 60068-2-42 (1982)
Basic environmental testing procedures. Part 2 : Tests. Test Kc: Sulphur dioxide test for contacts and connections
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60068-2-42*CEI 60068-2-42
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 19.040. Thử môi trường
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60071-3*CEI 60071-3 (1982)
Insulation co-ordination. Part 3 : Phase-to-phase insulation co-ordination. Principles, rules and application guide
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60071-3*CEI 60071-3
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 29.080.01. Cách điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60410*CEI 60410 (1973)
Sampling plans and procedures for inspection by attributes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60410*CEI 60410
Ngày phát hành 1973-00-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60479-1*CEI/TR 60479-1 (1984)
Effects of current passing through the human body. Part 1 : General aspects. Chapter 1: Electrical impedance of the human body. Chapter 2: Effects of alternating current in the range of 15 Hz to 100 Hz. Chapter 3: Effects of direct current
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60479-1*CEI/TR 60479-1
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60855*CEI 60855 (1985)
Insulating foam-filled tubes and solid rods for live working
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60855*CEI 60855
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61138*CEI 61138 (1992-04)
Cables for portable earthing and short-circuiting equipment
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61138*CEI 61138
Ngày phát hành 1992-04-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61235*CEI 61235 (1993-08)
Live working; insulating hollow tubes for electrical purposes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61235*CEI 61235
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60068 * prEN 61235 (1994-09) * HD 323 Reihe * IEC 60068-2 Reihe
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 61230 (1995-08)
Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting (IEC 61230:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61230
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 61230 (2008-11)
Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting (IEC 61230:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61230
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61230 (1995-08)
Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting (IEC 61230:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61230
Ngày phát hành 1995-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 61230 (1994-11)
Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting (IEC 61230:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 61230
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Devices for earthing * Mobile * Short-circuiting devices * Voltage * Working conditions (physical) * Works * Stress
Số trang