Loading data. Please wait

IEC 61230*CEI 61230

Live working; portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting

Số trang: 73
Ngày phát hành: 1993-08-00

Liên hệ
Provides recommendations for manufacture, selection, use and maintenance of portable equipment for temporary earthing or earthing and short-circuiting of electrically isolated a.c. transmission and distribution systems, including railway systems, for the protection of workers. Is applicable only to equipment using copper cables, copper bars or aluminium bars as the earthing and short-circuiting medium.
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61230*CEI 61230
Tên tiêu chuẩn
Live working; portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting
Ngày phát hành
1993-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 61230:1993*SABS IEC 61230:1993 (1996-09-18)
Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 61230:1993*SABS IEC 61230:1993
Ngày phát hành 1996-09-18
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61230 (1996-11), MOD * BS 7740 (1994), IDT * BS EN 61230 (1994-03-15), MOD * EN 61230 (1995-08), MOD * prEN 61230 (1994-11), MOD * NF C18-446 (1996-03-01), NEQ * CAN/ULC-D61230-99 (1999-10-31), NEQ * OEVE EN 61230 (1996-04-16), NEQ * PN-EN 61230 (1999-05-27), MOD * SS-EN 61230 (1996-05-31), MOD * UNE-EN 61230 (1996-09-24), IDT * STN EN 61230 (2001-08-01), MOD * CSN EN 61230 (1998-06-01), NEQ * NEN 11230:1995 en;fr (1995-09-01), MOD * SABS IEC 61230:1993 (1996-09-18), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-151*CEI 60050-151 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 60479-1*CEI/TR 60479-1 (1984)
Effects of current passing through the human body. Part 1 : General aspects. Chapter 1: Electrical impedance of the human body. Chapter 2: Effects of alternating current in the range of 15 Hz to 100 Hz. Chapter 3: Effects of direct current
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 60479-1*CEI/TR 60479-1
Ngày phát hành 1984-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60855*CEI 60855 (1985)
Insulating foam-filled tubes and solid rods for live working
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60855*CEI 60855
Ngày phát hành 1985-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61235*CEI 61235 (1993-08)
Live working; insulating hollow tubes for electrical purposes
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61235*CEI 61235
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2859-1 (1999-11)
Sampling procedures for inspection by attributes - Part 1: Sampling schemes indexed by acceptance quality limit (AQL) for lot-by-lot inspection
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2859-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 03.120.30. Áp dụng các phương pháp thống kê
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60060-1 (1989-11) * IEC 60068-2 * IEC 60068-2-42 (1982) * IEC 60071-3 (1982) * IEC 61138 (1992-04)
Thay thế cho
Thay thế bằng
IEC 61230*CEI 61230 (2008-07)
Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61230*CEI 61230
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
IEC 61230*CEI 61230 (2008-07)
Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61230*CEI 61230
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61230*CEI 61230 (1993-08)
Live working; portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61230*CEI 61230
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Devices for earthing * Earthing devices * Electrical engineering * Electrical safety * Mobile * Portable * Selection * Short-circuit currents * Testing * Voltage * Protection against electric shocks
Số trang
73