Loading data. Please wait

IEC 61230*CEI 61230

Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting

Số trang: 122
Ngày phát hành: 2008-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC 61230*CEI 61230
Tên tiêu chuẩn
Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting
Ngày phát hành
2008-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SANS 61230:2009*SABS IEC 61230:2009 (2009-02-24)
Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting
Số hiệu tiêu chuẩn SANS 61230:2009*SABS IEC 61230:2009
Ngày phát hành 2009-02-24
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.260.99. Thiết bị điện khác để làm việc trong điều kiện đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61230 (2009-07), IDT * BS EN 61230 (2009-03-31), IDT * EN 61230 (2008-11), IDT * NF C18-446 (2009-01-01), IDT * OEVE/OENORM EN 61230 (2009-09-01), IDT * PN-EN 61230 (2009-03-05), IDT * PN-EN 61230 (2011-03-03), IDT * SS-EN 61230 (2009-04-27), IDT * UNE-EN 61230 (2011-03-23), IDT * GOST IEC 61230 (2012), IDT * STN EN 61230 (2009-06-01), IDT * CSN EN 61230 ed. 2 (2009-07-01), IDT * DS/EN 61230 (2009-01-17), IDT * NEN-EN-IEC 61230:2008 en (2008-11-01), IDT * SABS IEC 61230:2009 (2009-02-24), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60060-1 (1989-11) * IEC 60068-2-11 (1981) * IEC 60068-2-42 (2003-05) * IEC 60811-1-4 (1985) * IEC 60811-1-4 AMD 1 (1993-09) * IEC 60811-1-4 AMD 2 (2001-07) * IEC 60811-2-1 (1998-04) * IEC 60811-2-1 AMD 1 (2001-07) * IEC 60811-3-1 (1985) * IEC 60811-3-1 AMD 1 (1994-10) * IEC 60811-3-1 AMD 2 (2001-05) * IEC 61138 (2007-07) * IEC 61318 (2007-11) * IEC 61477 (2001-02) * IEC 61477 AMD 1 (2002-05) * IEC 61477 AMD 2 (2004-11)
Thay thế cho
IEC 61230*CEI 61230 (1993-08)
Live working; portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61230*CEI 61230
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61230 Corrigendum 1*CEI 61230 Corrigendum 1 (1999-07)
Live working; portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61230 Corrigendum 1*CEI 61230 Corrigendum 1
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61230 Corrigendum 2*CEI 61230 Corrigendum 2 (2000-05)
Live working; portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61230 Corrigendum 2*CEI 61230 Corrigendum 2
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61230 Corrigendum 3*CEI 61230 Corrigendum 3 (2000-12)
Live working; portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61230 Corrigendum 3*CEI 61230 Corrigendum 3
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 78/741/FDIS (2008-04)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC 61230*CEI 61230 (2008-07)
Live working - Portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61230*CEI 61230
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61230*CEI 61230 (1993-08)
Live working; portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61230*CEI 61230
Ngày phát hành 1993-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61230 Corrigendum 1*CEI 61230 Corrigendum 1 (1999-07)
Live working; portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61230 Corrigendum 1*CEI 61230 Corrigendum 1
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61230 Corrigendum 2*CEI 61230 Corrigendum 2 (2000-05)
Live working; portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61230 Corrigendum 2*CEI 61230 Corrigendum 2
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 61230 Corrigendum 3*CEI 61230 Corrigendum 3 (2000-12)
Live working; portable equipment for earthing or earthing and short-circuiting
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 61230 Corrigendum 3*CEI 61230 Corrigendum 3
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 78/741/FDIS (2008-04) * IEC 78/704/CDV (2007-07)
Từ khóa
Alternating current * Cabling * Clamps * Current conduction * Definitions * Devices for earthing * Earthing * Earthing devices * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical protection equipment * Electrical safety * Inscription * Inspection * Instructions for use * Live working * Marking * Mobile * Occupational safety * Overhead power lines * Portable * Protection against electric shocks * Railway applications * Railway catenaries * Railways * Safety * Safety engineering * Selection * Short-circuit currents * Short-circuiting * Short-circuiting devices * Specification (approval) * Testing * Transportable * Voltage * Sheets
Số trang
122