Loading data. Please wait
HD 496 S1Insulating foam-filled tubes and solid rods for live working
Số trang:
Ngày phát hành: 1988-00-00
| International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-151*CEI 60050-151 |
| Ngày phát hành | 1978-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 31.020. Thành phần điện tử nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Terminology for tools and equipment to be used in live working | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60743*CEI 60743 |
| Ngày phát hành | 1983-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng) 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Insulating foam-filled tubes and solid rods for live working (IEC 60855:1985, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60855 |
| Ngày phát hành | 1996-06-00 |
| Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Insulating foam-filled tubes and solid rods for live working (IEC 60855:1985, modified) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60855 |
| Ngày phát hành | 1996-06-00 |
| Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Insulating foam-filled tubes and solid rods for live working | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | HD 496 S1 |
| Ngày phát hành | 1988-00-00 |
| Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |