Loading data. Please wait

HD 496 S1

Insulating foam-filled tubes and solid rods for live working

Số trang:
Ngày phát hành: 1988-00-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
HD 496 S1
Tên tiêu chuẩn
Insulating foam-filled tubes and solid rods for live working
Ngày phát hành
1988-00-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 48698-1 (1990-04), IDT * NF C18-401 (1988-09-01), IDT * IEC 60855 (1985), MOD * SN HD 496 S1 (1988), IDT * OEVE HD 496 S1 (1989-10-18), IDT * SS 4215015 (1989-03-08), MOD * UNE 21706 (1990-11-23), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-151*CEI 60050-151 (1978)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 151 : Electrical and magnetic devices
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-151*CEI 60050-151
Ngày phát hành 1978-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.31. Ðiện tử (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
31.020. Thành phần điện tử nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60743*CEI 60743 (1983)
Terminology for tools and equipment to be used in live working
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60743*CEI 60743
Ngày phát hành 1983-00-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60060-1 (1973) * DS/IEC 855
Thay thế cho
Thay thế bằng
EN 60855 (1996-06)
Insulating foam-filled tubes and solid rods for live working (IEC 60855:1985, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60855
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 60855 (1996-06)
Insulating foam-filled tubes and solid rods for live working (IEC 60855:1985, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60855
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 496 S1 (1988)
Insulating foam-filled tubes and solid rods for live working
Số hiệu tiêu chuẩn HD 496 S1
Ngày phát hành 1988-00-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bars (materials) * Definitions * Electric contact protection * Electrical engineering * Electrical insulating materials * Electrical protection equipment * Electrical safety * Hand tools * Hazards * High voltage * Inspection * Insulating foam * Insulating solid rods * Insulation pipes * Insulations * Live working * Materials * Occupational safety * Pipes * Poles * Safety devices * Safety engineering * Solid (shape) * Specification (approval) * Testing * Voltage * Workplace safety * Protective devices * Implements * Tools * Protection against electric shocks * Insulating tubes
Số trang