Loading data. Please wait

DIN EN 1996-1-1

Eurocode 6: Design of masonry structures - Part 1-1: General rules for reinforced and unreinforced masonry structures; German version EN 1996-1-1:2005

Số trang: 115
Ngày phát hành: 2006-01-00

Liên hệ
General rules for the structural design of buildings and civil engineering works in reinforced, unreinforced, prestressed and confined masonry. Detailed rules for use in structural design of buildings.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 1996-1-1
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 6: Design of masonry structures - Part 1-1: General rules for reinforced and unreinforced masonry structures; German version EN 1996-1-1:2005
Ngày phát hành
2006-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 1996-1-1 (2005-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 771-1 (2003-04)
Specification for masonry units - Part 1: Clay masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-2 (2003-04)
Specification for masonry units - Part 2: Calcium silicate masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-2
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-3 (2003-07)
Specification for masonry units - Part 3: Aggregate concrete masonry units (Dense and light-weight aggregates)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-3
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-4 (2003-07)
Specification for masonry units - Part 4: Autoclaved aerated concrete masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-4
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-5 (2003-12)
Specification for masonry units - Part 5: Manufactured stone masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-5
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-6 (2005-10)
Specification for masonry units - Part 6: Natural stone masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-6
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 772-1 (2000-06)
Methods of test for masonry units - Part 1: Determination of compressive strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 772-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 845-1 (2003-04)
Specification for ancillary components for masonry - Part 1: Ties, tension straps, hangers and brackets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 845-1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 845-2 (2003-04)
Specification for ancillary components for masonry - Part 2: Lintels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 845-2
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 845-3 (2003-04)
Specification for ancillary components for masonry - Part 3: Bed joint reinforcement of steel meshwork
Số hiệu tiêu chuẩn EN 845-3
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 846-2 (2000-02)
Methods of test for ancillary components for masonry - Part 2: Determination of bond strength of prefabricated bed joint reinforcement in mortar joints
Số hiệu tiêu chuẩn EN 846-2
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 998-1 (2003-04)
Specification for mortar for masonry - Part 1: Rendering and plastering mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 998-1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 998-2 (2003-04)
Specification for mortar for masonry - Part 2: Masonry mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 998-2
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1015-11 (1999-08)
Methods of test for mortar for masonry - Part 11: Determination of flexural and compressive strength of hardened mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-11
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1052-1 (1998-09)
Methods of test for masonry - Part 1: Determination of compressive strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1052-1
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1052-2 (1999-08)
Methods of test for masonry - Part 2: Determination of flexural strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1052-2
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1052-3 (2002-07)
Methods of test for masonry - Part 3: Determination of initial shear strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1052-3
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1052-4 (2000-05)
Methods of test for masonry - Part 4: Determination of shear strength including damp proof course
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1052-4
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1052-5 (2005-04)
Methods of test for masonry - Part 5: Determination of bond strength by the bond wrench method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1052-5
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-2 (2002-11)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-2
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-2 (2003-09)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 2: Traffic loads on bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-2
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1992-1-1/AC (2008-01)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1992-1-1/AC
Ngày phát hành 2008-01-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1992-1-2 (2004-12)
Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1992-1-2
Ngày phát hành 2004-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1992-2 (2005-10)
Eurocode 2 - Design of concrete structures - Concrete bridges - Design and detailing rules
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1992-2
Ngày phát hành 2005-10-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.40. Kết cấu bêtông
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-1/AC (2006-02)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-1: General rules and rules for buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-1/AC
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-2 (2005-04)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-2
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-2/AC (2005-12)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-2/AC
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1993-1-8/AC (2005-12)
Eurocode 3: Design of steel structures - Part 1-8: Design of joints
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1993-1-8/AC
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 206-1 (2000-12) * EN 1990 (2002-04) * EN 1991-1-1 (2002-04) * EN 1991-1-3 (2003-07) * EN 1991-1-4 (2005-04) * EN 1991-1-5 (2003-11) * EN 1991-1-6 (2005-06) * EN 1991-1-7 (2006-07) * EN 1991-3 (2006-07) * EN 1991-4 (2006-05) * EN 1992-1-1 (2004-12) * EN 1992-3 (2006-06) * EN 1993-1-1 (2005-05) * EN 1993-1-3 (2006-10) * EN 1993-1-4 (2006-10) * EN 1993-1-5 (2006-10) * EN 1993-1-6 (2007-02) * EN 1993-1-7 (2007-04) * EN 1993-1-8 (2005-05) * EN 1993-1-9 (2005-05) * EN 1993-1-10 (2005-05) * EN 1993-3-1 (2006-10) * EN 1993-3-2 (2006-10) * EN 1993-4-1 (2007-02) * EN 1993-4-2 (2007-02) * EN 1993-4-3 (2007-02) * EN 1993-5 (2007-02) * EN 1993-6 (2007-04) * EN 1994-1-1 (2004-12) * EN 1995-1-1 (2004-11) * EN 1996-2 (2006-01) * EN 1997-2 (2007-03) * EN 1999-1-2 (2007-02) * EN 1999-1-3 (2007-05) * EN 1999-1-4 (2007-02) * EN 1999-1-5 (2007-02) * prEN 10138-1 (2000-09) * prEN 10138-2 (2000-09) * prEN 10138-3 (2000-09) * prEN 10138-4 (2000-09)
Thay thế cho
DIN V ENV 1996-1-1 (1996-12)
Eurocode 6: Design of masonry structures - Part 1-1: General rules for buildings; rules for reinforced and unreinforced masonry; German version ENV 1996-1-1:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1996-1-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 1996-1-3 (1999-08)
Eurocode 6: Design of masonry structures - Part 1-3: General rules for buildings - Detailed rules on lateral loading; German version ENV 1996-1-3:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1996-1-3
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
DIN EN 1996-1-1 (2010-12)
Eurocode 6: Design of masonry structures - Part 1-1: General rules for reinforced and unreinforced masonry structures; German version EN 1996-1-1:2005 + AC:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1996-1-1
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 1996-1-1 (2010-12)
Eurocode 6: Design of masonry structures - Part 1-1: General rules for reinforced and unreinforced masonry structures; German version EN 1996-1-1:2005 + AC:2009
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1996-1-1
Ngày phát hành 2010-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1996-1-1 (2006-01)
Eurocode 6: Design of masonry structures - Part 1-1: General rules for reinforced and unreinforced masonry structures; German version EN 1996-1-1:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1996-1-1
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 1996-1-1 (1996-12)
Eurocode 6: Design of masonry structures - Part 1-1: General rules for buildings; rules for reinforced and unreinforced masonry; German version ENV 1996-1-1:1995
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1996-1-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN V ENV 1996-1-3 (1999-08)
Eurocode 6: Design of masonry structures - Part 1-3: General rules for buildings - Detailed rules on lateral loading; German version ENV 1996-1-3:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN V ENV 1996-1-3
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 1996-1-1 (2013-02)
Từ khóa
Accessories * Air spaces * Basis * Beams * Bending * Bending strength * Blankets * Boards * Bond * Bricks * Brickwork * Buildings * Categories * Ceilings * Cellars * Classes * Components * Compressive strength * Concretes * Conditions * Connections * Consoles * Construction * Construction engineering works * Construction materials * Construction systems parts * Constructional products * Creep * Cutting forces * Definitions * Design * Determinations * Deviations * Dimensioning * Disks * Ductility * Durability * Earthquakes * Effects * Elastic properties (fluids) * Elongation * Environment * Environmental conditions * Eurocode * Expansions * Fall * Fire safety * Fitness for purpose * Flaws * Frames * Friction * Frost * Geometry * Height * Insulations * Joints * Kinks * Knees * Layout * Load capacity * Load factor * Loading * Loss * Masonry * Mathematical calculations * Mechanical properties * Modulus of elasticity * Moisture * Mortars * Mounting * Nonreinforced * Openings * Overall heights * Panels * Passages * Pressure of earth * Prestressing steels * Production * Properties * Reduction * Reinforcement * Rim * Roofs * Rules * Safety * Sand * Sealing * Shear modul * Shear strength * Shrinking * Soils * Specification (approval) * Stability * Status * Steels * Strain * Stress * Strips * Structures * Supporting behaviour * Supports * Temperature * Thermal insulation * Treatment * Verification * Walls * Washers * Width * Wind loading * Tape * Plates * Rollers * Escutcheon plates * Permanency * Pulleys * Trusses * Sheets * Ports (openings) * Booms (gymnastic equipment) * Voltage * Variations * Tiles * Panes * Requirements * Planks * Floors * Lines
Số trang
115