Loading data. Please wait

EN 14509

Self-supporting double skin metal faced insulating panels - Factory made products - Specifications

Số trang: 149
Ngày phát hành: 2006-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14509
Tên tiêu chuẩn
Self-supporting double skin metal faced insulating panels - Factory made products - Specifications
Ngày phát hành
2006-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14509 (2007-02), IDT * BS EN 14509 (2007-01-31), IDT * GB/T 23932 (2009), NEQ * NF P34-900 (2007-01-01), IDT * SN EN 14509 (2006), IDT * OENORM EN 14509 (2008-05-01), IDT * OENORM EN 14509 (2009-01-01), IDT * PN-EN 14509 (2007-03-05), IDT * PN-EN 14509 (2010-10-28), IDT * SS-EN 14509 (2006-11-17), IDT * UNE-EN 14509 (2007-12-05), IDT * UNI EN 14509:2007 (2007-03-22), IDT * STN EN 14509 (2007-04-01), IDT * CSN EN 14509 (2007-04-01), IDT * DS/EN 14509 (2007-04-26), IDT * NEN-EN 14509:2006 en (2006-12-01), IDT * SFS-EN 14509 + AC (2009-09-25), IDT * SFS-EN 14509 + AC/AC (2013-07-05), IDT * SFS-EN 14509:en (2007-02-09), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 485-2 (2004-07)
Aluminium and aluminium alloys - Sheet, strip and plate - Part 2: Mechanical properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 485-2
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 485-4 (1993-10)
Aluminium and aluminium alloys; sheet, strip and plate; part 4: tolerances on shape and dimensions for cold-rolled products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 485-4
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 502 (1999-11)
Roofing products from metal sheet - Specification for fully supported roofing products of stainless steel sheet
Số hiệu tiêu chuẩn EN 502
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 508-1 (2000-09)
Roofing products from metal sheet - Specification for self-supporting products of steel, aluminium or stainless steel sheet - Part 1: Steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 508-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 826 (1996-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of compression behaviour
Số hiệu tiêu chuẩn EN 826
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1172 (1996-08)
Copper and copper alloys - Sheet and strip for building purposes
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1172
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 77.150.30. Sản phẩm đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 1187 (2002-05)
Test methods for external fire exposure to roofs
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1187
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1363-1 (1999-08)
Fire resistance tests - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1363-1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1364-1 (1999-08)
Fire resistance tests for non-loadbearing elements - Part 1: Walls
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1364-1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1364-2 (1999-08)
Fire resistance tests for non-loadbearing elements - Part 2: Ceilings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1364-2
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1365-2 (1999-12)
Fire resistance tests for loadbearing elements - Part 2: Floors and roofs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1365-2
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1396 (1996-11)
Aluminium and aluminium alloys - Coil coated sheet and strip for general applications - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1396
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 77.150.10. Sản phẩm nhôm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1602 (1996-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of the apparent density
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1602
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1607 (1996-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of tensile strength perpendicular to faces
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1607
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-1-2 (2002-11)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-1-2
Ngày phát hành 2002-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1991-2 (2003-09)
Eurocode 1: Actions on structures - Part 2: Traffic loads on bridges
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1991-2
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
93.040. Xây dựng cầu
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (2001-07)
Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of test at ambient temperature
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10002-1
Ngày phát hành 2001-07-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10088-1 (2005-06)
Stainless steels - Part 1: List of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10088-1
Ngày phát hành 2005-06-00
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12085 (1997-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of linear dimensions of test specimens
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12085
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12114 (2000-03)
Thermal performances of buildings - Air permeability of building components and building elements - Laboratory test method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12114
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12524 (2000-04)
Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12524
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
91.120.10. Cách nhiệt
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12865 (2001-03)
Hygrothermal performance of building components and building elements - Determination of the resistance of external wall systems to driving rain under pulsating air pressure
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12865
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13162 (2001-05)
Thermal insulation products for buildings - Factory made mineral wool (MW) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13162
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13163 (2001-05)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded polystyrene (EPS) - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13163
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13164 (2001-05)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of extruded polystyrene foam (XPS) - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13164
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13165 (2001-05)
Thermal insulation products for buildings - Factory made rigid polyurethane foam (PUR) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13165
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13166 (2001-05)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of phenolic foam (PF) - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13166
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1990 (2002-04) * EN 1991-1-1 (2002-04) * EN 1991-1-3 (2003-07) * EN 1991-1-4 (2005-04) * EN 1991-1-5 (2003-11) * EN 1991-1-6 (2005-06) * EN 1991-1-7 (2006-07) * EN 1991-3 (2006-07) * EN 1991-4 (2006-05) * EN 10143 (2006-06) * EN 10169-1 (2003-12) * EN 10169-2 (2006-04) * EN 10169-3 (2003-06) * EN 10326 (2004-07) * EN 10327 (2004-07) * EN ISO 140-3 (1995-05) * EN ISO 717-1 (1996-12) * EN ISO 6946 (1996-08) * EN ISO 9445 (2006-03) * EN ISO 10211-1 (1995-08) * EN ISO 10211-2 (2001-03) * EN ISO 10456 (1999-12)
Thay thế cho
prEN 14509 (2006-02)
Self-supporting double skin metal faced insulating panels - Factory made products - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14509
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 14509 (2013-10)
Self-supporting double skin metal faced insulating panels - Factory made products - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14509
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 14509 (2013-10)
Self-supporting double skin metal faced insulating panels - Factory made products - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14509
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14509 (2006-11)
Self-supporting double skin metal faced insulating panels - Factory made products - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14509
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14509 (2002-07)
Self-supporting double skin metal faced insulating sandwich panels - Factory made products - Specifaction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14509
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14509 (2006-02)
Self-supporting double skin metal faced insulating panels - Factory made products - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14509
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14509 (2004-11)
Từ khóa
Buildings * CE marking * Components * Construction * Construction works * Cover plates * Definitions * Design * Exterior walls * Foamed rubber * Insulating materials * Labelling * Loadbearing * Marking * Materials * Mathematical calculations * Outer wall construction * Packages * Polyurethane * Prefabricated * Prefabricated building components * Rigid foams * Roof construction * Roof coverings * Roofs * Sandwich panels * Sheet steels * Specification (approval) * Steel sections * Steels * Structural steel work * Verification * Wall construction * Walls
Số trang
149