Loading data. Please wait
EN 14509Self-supporting double skin metal faced insulating panels - Factory made products - Specifications
Số trang: 149
Ngày phát hành: 2006-11-00
| Aluminium and aluminium alloys - Sheet, strip and plate - Part 2: Mechanical properties | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 485-2 |
| Ngày phát hành | 2004-07-00 |
| Mục phân loại | 77.150.10. Sản phẩm nhôm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aluminium and aluminium alloys; sheet, strip and plate; part 4: tolerances on shape and dimensions for cold-rolled products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 485-4 |
| Ngày phát hành | 1993-10-00 |
| Mục phân loại | 77.150.10. Sản phẩm nhôm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Roofing products from metal sheet - Specification for fully supported roofing products of stainless steel sheet | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 502 |
| Ngày phát hành | 1999-11-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 91.060.20. Mái |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Roofing products from metal sheet - Specification for self-supporting products of steel, aluminium or stainless steel sheet - Part 1: Steel | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 508-1 |
| Ngày phát hành | 2000-09-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 91.060.20. Mái |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulating products for building applications - Determination of compression behaviour | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 826 |
| Ngày phát hành | 1996-03-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Copper and copper alloys - Sheet and strip for building purposes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1172 |
| Ngày phát hành | 1996-08-00 |
| Mục phân loại | 77.150.30. Sản phẩm đồng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Test methods for external fire exposure to roofs | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1187 |
| Ngày phát hành | 2002-05-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.060.20. Mái |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire resistance tests - Part 1: General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1363-1 |
| Ngày phát hành | 1999-08-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire resistance tests for non-loadbearing elements - Part 1: Walls | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1364-1 |
| Ngày phát hành | 1999-08-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire resistance tests for non-loadbearing elements - Part 2: Ceilings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1364-2 |
| Ngày phát hành | 1999-08-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Fire resistance tests for loadbearing elements - Part 2: Floors and roofs | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1365-2 |
| Ngày phát hành | 1999-12-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Aluminium and aluminium alloys - Coil coated sheet and strip for general applications - Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1396 |
| Ngày phát hành | 1996-11-00 |
| Mục phân loại | 77.150.10. Sản phẩm nhôm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulating products for building applications - Determination of the apparent density | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1602 |
| Ngày phát hành | 1996-11-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulating products for building applications - Determination of tensile strength perpendicular to faces | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1607 |
| Ngày phát hành | 1996-11-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 1: Actions on structures - Part 1-2: General actions - Actions on structures exposed to fire | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-1-2 |
| Ngày phát hành | 2002-11-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 1: Actions on structures - Part 2: Traffic loads on bridges | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1991-2 |
| Ngày phát hành | 2003-09-00 |
| Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 93.040. Xây dựng cầu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic materials - Tensile testing - Part 1: Method of test at ambient temperature | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10002-1 |
| Ngày phát hành | 2001-07-00 |
| Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Stainless steels - Part 1: List of stainless steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10088-1 |
| Ngày phát hành | 2005-06-00 |
| Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic products - Types of inspection documents | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10204 |
| Ngày phát hành | 2004-10-00 |
| Mục phân loại | 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung 77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulating products for building applications - Determination of linear dimensions of test specimens | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12085 |
| Ngày phát hành | 1997-06-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal performances of buildings - Air permeability of building components and building elements - Laboratory test method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12114 |
| Ngày phát hành | 2000-03-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.120.10. Cách nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building materials and products - Hygrothermal properties - Tabulated design values | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12524 |
| Ngày phát hành | 2000-04-00 |
| Mục phân loại | 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung 91.120.10. Cách nhiệt |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hygrothermal performance of building components and building elements - Determination of the resistance of external wall systems to driving rain under pulsating air pressure | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12865 |
| Ngày phát hành | 2001-03-00 |
| Mục phân loại | 91.120.30. Chống thấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulation products for buildings - Factory made mineral wool (MW) products - Specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13162 |
| Ngày phát hành | 2001-05-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulation products for buildings - Factory made products of expanded polystyrene (EPS) - Specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13163 |
| Ngày phát hành | 2001-05-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulation products for buildings - Factory made products of extruded polystyrene foam (XPS) - Specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13164 |
| Ngày phát hành | 2001-05-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulation products for buildings - Factory made rigid polyurethane foam (PUR) products - Specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13165 |
| Ngày phát hành | 2001-05-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Thermal insulation products for buildings - Factory made products of phenolic foam (PF) - Specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13166 |
| Ngày phát hành | 2001-05-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Self-supporting double skin metal faced insulating panels - Factory made products - Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14509 |
| Ngày phát hành | 2006-02-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Self-supporting double skin metal faced insulating panels - Factory made products - Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14509 |
| Ngày phát hành | 2013-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Self-supporting double skin metal faced insulating panels - Factory made products - Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14509 |
| Ngày phát hành | 2013-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Self-supporting double skin metal faced insulating panels - Factory made products - Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 14509 |
| Ngày phát hành | 2006-11-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Self-supporting double skin metal faced insulating sandwich panels - Factory made products - Specifaction | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14509 |
| Ngày phát hành | 2002-07-00 |
| Mục phân loại | 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Self-supporting double skin metal faced insulating panels - Factory made products - Specifications | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 14509 |
| Ngày phát hành | 2006-02-00 |
| Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh |
| Trạng thái | Có hiệu lực |