Loading data. Please wait

EN 502

Roofing products from metal sheet - Specification for fully supported roofing products of stainless steel sheet

Số trang: 16
Ngày phát hành: 1999-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 502
Tên tiêu chuẩn
Roofing products from metal sheet - Specification for fully supported roofing products of stainless steel sheet
Ngày phát hành
1999-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 502 (2000-01), IDT * BS EN 502 (2000-01-15), IDT * NF P34-303 (2000-02-01), IDT * SN EN 502 (2000-06), IDT * OENORM EN 502 (2000-02-01), IDT * PN-EN 502 (2002-12-20), IDT * SS-EN 502 (2000-05-26), IDT * UNE-EN 502 (2001-01-31), IDT * UNI EN 502:2001 (2001-03-31), IDT * STN EN 502 (2001-10-01), IDT * CSN EN 502 (2000-11-01), IDT * DS/EN 502 (2002-02-08), IDT * NEN-EN 502:1999 en (1999-11-01), IDT * SFS-EN 502 (2002-03-22), IDT * SFS-EN 502:en (2012-12-07), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-1 (1992-07) * EN 10088-1 (1995-04) * EN 10088-2 (1995-04) * EN 10203 (1991-08) * EN 10204 (1991-08) * EN 10259 (1997-05) * prEN ISO 7438 (1999-07)
Thay thế cho
prEN 502 (1999-06)
Roofing products from metal sheet - Specification for fully supported roofing products of stainless steel sheet
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 502
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 502 (2013-03)
Roofing products from metal sheet - Specification for fully supported roofing products of stainless steel sheet
Số hiệu tiêu chuẩn EN 502
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 502 (1999-11)
Roofing products from metal sheet - Specification for fully supported roofing products of stainless steel sheet
Số hiệu tiêu chuẩn EN 502
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 502 (1996-05)
Roofing products from metal sheet - Specification for fully supported roofing products of stainless steel sheet
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 502
Ngày phát hành 1996-05-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 502 (1993-10)
Roofing products from metal sheet; specification for fully supported roofing products of stainless steel sheet
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 502
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 502 (1991-05)
Roofing products from metal sheet; standard specification for discontinuously laid products from stainless steel sheet; fully supported applications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 502
Ngày phát hành 1991-05-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 502 (2013-03)
Roofing products from metal sheet - Specification for fully supported roofing products of stainless steel sheet
Số hiệu tiêu chuẩn EN 502
Ngày phát hành 2013-03-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 502 (1999-06)
Roofing products from metal sheet - Specification for fully supported roofing products of stainless steel sheet
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 502
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Construction * Definitions * Feature blocks * Labelling * Marking * Materials * Metals * Packages * Quality control * Roof coverings * Roofing * Roofing work * Sampling methods * Sheet materials * Sheet roof coverings * Sheet steels * Specification * Specification (approval) * Stainless steels * Testing
Số trang
16