Loading data. Please wait
Roofing products from metal sheet - Specification for fully supported roofing products of stainless steel sheet
Số trang: 16
Ngày phát hành: 1999-11-00
Definition of steel products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10079 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roofing products from metal sheet - Specification for fully supported roofing products of stainless steel sheet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 502 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roofing products from metal sheet - Specification for fully supported roofing products of stainless steel sheet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 502 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roofing products from metal sheet - Specification for fully supported roofing products of stainless steel sheet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 502 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roofing products from metal sheet - Specification for fully supported roofing products of stainless steel sheet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 502 |
Ngày phát hành | 1996-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roofing products from metal sheet; specification for fully supported roofing products of stainless steel sheet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 502 |
Ngày phát hành | 1993-10-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roofing products from metal sheet; standard specification for discontinuously laid products from stainless steel sheet; fully supported applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 502 |
Ngày phát hành | 1991-05-00 |
Mục phân loại | 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roofing products from metal sheet - Specification for fully supported roofing products of stainless steel sheet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 502 |
Ngày phát hành | 2013-03-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Roofing products from metal sheet - Specification for fully supported roofing products of stainless steel sheet | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 502 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 91.060.20. Mái |
Trạng thái | Có hiệu lực |