Loading data. Please wait

EN 14509

Self-supporting double skin metal faced insulating panels - Factory made products - Specifications

Số trang: 175
Ngày phát hành: 2013-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14509
Tên tiêu chuẩn
Self-supporting double skin metal faced insulating panels - Factory made products - Specifications
Ngày phát hành
2013-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14509 (2013-12), IDT * BS EN 14509 (2013-11-30), IDT * NF P34-900 (2013-11-16), IDT * SN EN 14509 (2013), IDT * OENORM EN 14509 (2013-12-01), IDT * PN-EN 14509 (2013-12-11), IDT * SS-EN 14509 (2013-10-25), IDT * UNE-EN 14509 (2014-11-26), IDT * TS EN 14509 (2015-03-17), IDT * UNI EN 14509:2013 (2013-11-21), IDT * STN EN 14509 (2014-04-01), IDT * CSN EN 14509 ed. 2 (2014-03-01), IDT * DS/EN 14509 (2013-12-05), IDT * NEN-EN 14509:2013 en (2013-10-01), IDT * SANS 54509:2014 (2014-07-14), IDT * SFS-EN 14509:en (2014-02-14), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 508-1 (2008-07)
Roofing products from metal sheet - Specification for self-supporting products of steel, aluminium or stainless steel sheet - Part 1: Steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 508-1
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 1187 (2012-01)
Test methods for external fire exposure to roofs
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 1187
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.20. Mái
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1363-1 (2012-07)
Fire resistance tests - Part 1: General Requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1363-1
Ngày phát hành 2012-07-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1364-1 (1999-08)
Fire resistance tests for non-loadbearing elements - Part 1: Walls
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1364-1
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1364-2 (1999-08)
Fire resistance tests for non-loadbearing elements - Part 2: Ceilings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1364-2
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1365-2 (1999-12)
Fire resistance tests for loadbearing elements - Part 2: Floors and roofs
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1365-2
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (2004-10)
Metallic products - Types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 01.110. Tài liệu sản phẩm kỹ thuật
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12865 (2001-03)
Hygrothermal performance of building components and building elements - Determination of the resistance of external wall systems to driving rain under pulsating air pressure
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12865
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13162 (2012-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made mineral wool (MW) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13162
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13163 (2012-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made expanded polystyrene (EPS) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13163
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13164 (2012-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made extruded polystyrene foam (XPS) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13164
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13165 (2012-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made rigid polyurethane foam (PU) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13165
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13166 (2012-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made phenolic foam (PF) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13166
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13167 (2012-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made cellular glass (CG) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13167
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* CEN/TS 13381-1 (2005-12)
Test methods for determining the contribution to the fire resistance of structural members - Part 1: Horizontal protective membranes
Số hiệu tiêu chuẩn CEN/TS 13381-1
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
13.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến bảo vệ chống cháy
91.080.01. Kết cấu của công trình nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 13381-2 (2002-07)
Test methods for determining the contribution to the fire resistance of structural members - Part 2: Vertical protective membranes
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 13381-2
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
13.220.99. Các tiêu chuẩn khác có liên quan đến bảo vệ chống cháy
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-1 (2007-02)
Fire classification of construction products and building elements - Part 1: Classification using data from reaction to fire tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-1
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-2 (2007-10)
Fire classification of construction products and building elements - Part 2: Classification using data from fire resistance tests, excluding ventilation services
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-2
Ngày phát hành 2007-10-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13501-5 (2005-12)
Fire classification of construction products and building elements - Part 5: Classification using data from external fire exposure to roofs tests
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13501-5
Ngày phát hành 2005-12-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13823 (2010-07)
Reaction to fire tests for building products - Building products excluding floorings exposed to the thermal attack by a single burning item
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13823
Ngày phát hành 2010-07-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14135 (2004-08)
Coverings - Determination of fire protection ability
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14135
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 15254-5 (2009-11)
Extended application of results from fire resistance tests - Non-loadbearing walls - Part 5: Metal sandwich panel construction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 15254-5
Ngày phát hành 2009-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 354 (2003-05)
Acoustics - Measurement of sound absorption in a reverberation room (ISO 354:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 354
Ngày phát hành 2003-05-00
Mục phân loại 17.140.01. Các phép đo âm học và độ ồn nói chung
91.120.20. Cách âm. Chống rung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1182 (2010-05)
Reaction to fire tests for products - Non-combustibility test (ISO 1182:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1182
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 1716 (2010-06)
Reaction to fire tests for products - Determination of the gross heat of combustion (calorific value) (ISO 1716:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 1716
Ngày phát hành 2010-06-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 11925-2 (2010-11)
Reaction to fire tests - Ignitability of products subjected to direct impingement of flame - Part 2: Single-flame source test (ISO 11925-2:2010)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 11925-2
Ngày phát hành 2010-11-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
91.060.01. Các thành phần của công trình nói chung
91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 12491 (1997-05)
Statistical methods for quality control of building materials and components
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 12491
Ngày phát hành 1997-05-00
Mục phân loại 91.100.01. Vật liệu xây dựng nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 485-2 (2013-10) * EN 485-4 (1993-10) * EN 826 (2013-03) * EN 1172 (2011-11) * EN 1396 (2007-01) * EN 1602 (2013-03) * EN 1607 (2013-03) * EN 1990 (2002-04) * EN 10088-1 (2005-06) * EN 10143 (2006-06) * EN 10169 (2010-10) * EN 10346 (2009-03) * EN 12085 (2013-03) * EN 12114 (2000-03) * EN ISO 717-1 (2013-03) * EN ISO 6270-1 (2001-08) * EN ISO 6892-1 (2009-08) * EN ISO 6946 (2007-12) * EN ISO 9445-1 (2010-03) * EN ISO 9445-2 (2010-03) * EN ISO 10140-1 (2010-09) * EN ISO 10140-1/A1 (2012-02) * EN ISO 10140-2 (2010-09) * EN ISO 10140-3 (2010-09) * EN ISO 10140-4 (2010-09) * EN ISO 10140-5 (2010-09) * EN ISO 10211 (2007-12) * EN ISO 10456 (2007-12) * EN ISO 11654 (1997-04) * 89/106/EWG (1988-12-21)
Thay thế cho
FprEN 14509 (2013-01)
Self-supporting double skin metal faced insulating panels - Factory made products - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 14509
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14509 (2006-11)
Self-supporting double skin metal faced insulating panels - Factory made products - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14509
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14509/AC (2008-11)
Self-supporting double skin metal faced insulating panels - Factory made products - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14509/AC
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 14509 (2013-10)
Self-supporting double skin metal faced insulating panels - Factory made products - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14509
Ngày phát hành 2013-10-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 14509 (2013-01)
Self-supporting double skin metal faced insulating panels - Factory made products - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 14509
Ngày phát hành 2013-01-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14509 (2006-11)
Self-supporting double skin metal faced insulating panels - Factory made products - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14509
Ngày phát hành 2006-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14509 (2002-07)
Self-supporting double skin metal faced insulating sandwich panels - Factory made products - Specifaction
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14509
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 14509/AC (2008-11)
Self-supporting double skin metal faced insulating panels - Factory made products - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14509/AC
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14509 (2006-02)
Self-supporting double skin metal faced insulating panels - Factory made products - Specifications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14509
Ngày phát hành 2006-02-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14509 (2004-11)
Self-supporting double skin metal faced insulating sandwich panels - Factory made products - Specifactions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14509
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Buildings * CE marking * Components * Construction * Construction works * Constructional products * Cover plates * Definitions * Design * Double-sided * Exterior walls * Foamed rubber * Insulating materials * Labelling * Loadbearing * Marking * Materials * Mathematical calculations * Metal coating * Metal films * Outer wall construction * Packages * Polyurethane * Prefabricated * Prefabricated building components * Rigid foams * Roof construction * Roof coverings * Roofs * Sandwich panels * Self-containing construction * Sheet steels * Specification (approval) * Steel sections * Steels * Structural steel work * Surface layers * Testing * Verification * Wall construction * Walls
Số trang
175