Loading data. Please wait

EN 14135

Coverings - Determination of fire protection ability

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2004-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 14135
Tên tiêu chuẩn
Coverings - Determination of fire protection ability
Ngày phát hành
2004-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 14135 (2004-11), IDT * BS EN 14135 (2004-10-15), IDT * NF P92-170 (2005-04-01), IDT * SN EN 14135 (2005-03), IDT * OENORM EN 14135 (2004-12-01), IDT * PN-EN 14135 (2005-03-15), IDT * SS-EN 14135 (2005-03-04), IDT * UNE-EN 14135 (2005-12-07), IDT * TS EN 14135 (2006-02-23), IDT * UNI EN 14135:2005 (2005-06-01), IDT * STN EN 14135 (2005-04-01), IDT * CSN EN 14135 (2004-10-01), IDT * CSN EN 14135 (2005-03-01), IDT * DS/EN 14135 (2004-09-08), IDT * NEN-EN 14135:2005 en (2005-04-01), IDT * SFS-EN 14135:en (2004-12-17), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN ISO 13943 (2000-04)
Fire safety - Vocabulary (ISO 13943:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 13943
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 01.040.13. Bảo vệ môi trường và sức khỏe. An toàn (Từ vựng)
13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1363-1 (1999-08)
Thay thế cho
prEN 14135 (2003-08)
Coverings - Determination of fire protection ability
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14135
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 14135 (2004-08)
Coverings - Determination of fire protection ability
Số hiệu tiêu chuẩn EN 14135
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14135 (2003-08)
Coverings - Determination of fire protection ability
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14135
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 14135 (2001-03)
Coverings - Determination of fire protection ability
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 14135
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Casing * Coarse of fire * Combustibility * Combustibility tests * Construction materials * Constructional products * Coverings * Definitions * Effect of heating * Fire resistance * Fire safety * Fire safety in buildings * Ignitability * Personnel protective equipment * Scope * Sheathings * Stress by fire * Structural fire protection * Test equipment * Test reports * Testing * Thermal stress * Wall coverings * Mouldings * Cages (machines) * Architraves * Sheeting
Số trang
9