Loading data. Please wait

EN 13166

Thermal insulation products for buildings - Factory made products of phenolic foam (PF) - Specification

Số trang: 31
Ngày phát hành: 2001-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13166
Tên tiêu chuẩn
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of phenolic foam (PF) - Specification
Ngày phát hành
2001-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13166 (2001-10), IDT * BS EN 13166 (2001-07-15), IDT * NF P75-407 (2002-08-01), IDT * SN EN 13166 (2001-12), IDT * OENORM EN 13166 (2002-01-01), IDT * OENORM EN 13166 (2004-08-01), IDT * OENORM EN 13166 (2006-03-01), IDT * PN-EN 13166 (2003-11-07), IDT * SS-EN 13166 (2001-11-23), IDT * UNE-EN 13166 (2002-02-20), IDT * TS EN 13166 (2001-11-29), IDT * TS EN 13166 (2004-03-02), IDT * UNI EN 13166:2006 (2006-03-09), IDT * STN EN 13166 (2003-07-01), IDT * CSN EN 13166 (2002-09-01), IDT * DS/EN 13166 (2001-11-08), IDT * NEN-EN 13166:2001 en (2001-06-01), IDT * SFS-EN 13166:en (2001-10-19), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 822 (1994-07)
Thermal insulating products for building applications - Determination of length and width
Số hiệu tiêu chuẩn EN 822
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 823 (1994-07)
Thermal insulating products for building applications - Determination of thickness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 823
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 824 (1994-07)
Thermal insulating products for building applications - Determination of squareness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 824
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 825 (1994-07)
Thermal insulating products for building applications - Determination of flatness
Số hiệu tiêu chuẩn EN 825
Ngày phát hành 1994-07-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 826 (1996-03)
Thermal insulating products for building applications - Determination of compression behaviour
Số hiệu tiêu chuẩn EN 826
Ngày phát hành 1996-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1603 (1996-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensional stability under constant normal laboratory conditions (23 °C/50% relative humidity)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1603
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1604 (1996-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of dimensional stability under specified temperature and humidity conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1604
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1606 (1996-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of compressive creep
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1606
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1607 (1996-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of tensile strength perpendicular to faces
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1607
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1609 (1996-11)
Thermal insulating products for building applications - Determination of short term water absorption by partial immersion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1609
Ngày phát hành 1996-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12086 (1997-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of water vapour transmission properties
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12086
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12087 (1997-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of long term water absorption by immersion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12087
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12089 (1997-06)
Thermal insulating products for building applications - Determination of bending behaviour
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12089
Ngày phát hành 1997-06-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12429 (1998-06) * prEN 12667 (2000-03) * EN 12939 (2000-11) * EN 13172 (2001-05) * prEN 13501-1 (2000-09) * prEN 13823 (2000-09) * EN ISO 4590 (1995-05) * prEN ISO 9229 (1997-03) * prEN ISO 11925-2 (2000-12) * ISO 12491 (1997-05)
Thay thế cho
prEN 13166 (2000-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of phenolic foam (PF) - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13166
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13166 (2008-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of phenolic foam (PF) - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13166
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13166 (2012-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made phenolic foam (PF) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13166
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13166 (2008-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of phenolic foam (PF) - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13166
Ngày phát hành 2008-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13166 (2001-05)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of phenolic foam (PF) - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13166
Ngày phát hành 2001-05-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13166+A1 (2015-02)
Thermal insulation products for buildings - Factory made phenolic foam (PF) products - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13166+A1
Ngày phát hành 2015-02-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13166 (2000-11)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of phenolic foam (PF) - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13166
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13166 (1998-03)
Thermal insulation products for buildings - Factory made products of phenolic foam - Specification
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13166
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 91.100.60. Vật liệu cách li nhiệt và âm thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Application * Applications * Boards * Buildings * Checks * Classes * Classification * Compatibility * Compressive strength * Conditions * Conformity * Construction * Construction materials * Definitions * Design * Diffusion resistance * Dimensions * Duration * Energy conservations * Energy economics * Evaluations * Fire hazards * Fire risks * Foamed plastics * Foamed rubber * Form of delivery * Handling * Immersion * Inspection * Insulating materials * Labelling * Laminates * Limit deviations * Marking * Material properties * Methods * Phenolic resins * Preconditioning * Production * Production control * Products * Properties * Quality assurance * Ratings * Rigid foams * Sampling methods * Sheets * Specification * Specification (approval) * Stability * Stability of dimensions * Steam * Surface spread of flame * Surveillance (approval) * Test specimens * Testing * Thermal conductivity * Thermal insulating materials * Thermal insulation * Thermal protection * Thermal resistance * Water * Wheel works * Processes * Planks * Plates * Panels * Pretreatment * Procedures * Implementation * Requirements * Tiles * Use * Input
Số trang
31