Loading data. Please wait

DIN 18349

German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Repair work on concrete structures

Số trang: 17
Ngày phát hành: 2015-08-00

Liên hệ
The document specifies the general technical conditions of contract which have to be fulfilled in Repair work on concrete structures with regard to materials, execution of work, associated and special tasks and the settlement of accounts.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN 18349
Tên tiêu chuẩn
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Repair work on concrete structures
Ngày phát hành
2015-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
DIN 1045-2 (2008-08)
Concrete, reinforced and prestressed concrete structures - Part 2: Concrete - Specification, properties, production and conformity - Application rules for DIN EN 206-1
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1045-2
Ngày phát hành 2008-08-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1045-3 (2012-03)
Concrete, reinforced and prestressed concrete structures - Part 3: Execution of structures - Application rules for DIN EN 13670
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1045-3
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1960 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part A: General provisions relating to the award of construction contracts
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1960
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 1961 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part B: General conditions of contract relating to the execution of construction work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 1961
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195 Beiblatt 1 (2011-03)
Water-proofing of buildings - Supplement 1: Examples of positioning of sealants
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195 Beiblatt 1
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-1 (2011-12)
Waterproofing of buildings - Part 1: Principles, definitions, attribution of waterproofing types
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-1
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-2 (2009-04)
Water-proofing of buildings - Part 2: Materials
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-2
Ngày phát hành 2009-04-00
Mục phân loại 91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-4 (2011-12)
Water-proofing of buildings - Part 4: Waterproofing against ground moisture (Capillary water, retained water) and non-accumulating seepage water under floor slabs on walls, design and execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-4
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-5 (2011-12)
Water-proofing of buildings - Part 5: Water-proofing against non-pressing water on floors and in wet areas, design and execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-5
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-6 (2011-12)
Water-proofing of buildings - Part 6: Water-proofing against outside pressing water and accumulating seepage water, design and execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-6
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-7 (2009-07)
Water-proofing of buildings - Part 7: Water-proofing against pressing water from the inside, dimensioning and execution
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-7
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-8 (2011-12)
Water-proofing of buildings - Part 8: Water-proofing over joints for movements
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-8
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-9 (2010-05)
Water-proofing of buildings - Part 9: Penetrations, transitions, connections and endings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-9
Ngày phát hành 2010-05-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-10 (2011-12)
Water-proofing of buildings - Part 10: Protective layers and protective measures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18195-10
Ngày phát hành 2011-12-00
Mục phân loại 91.120.30. Chống thấm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18202 (2013-04)
Tolerances in building construction - Buildings
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18202
Ngày phát hành 2013-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18314 (2015-08)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Sprayed concrete work
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18314
Ngày phát hành 2015-08-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18331 (2015-08)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Concrete works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18331
Ngày phát hành 2015-08-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18336 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Waterproofing
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18336
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.100.50. Chất kết dính. Vật liệu làm kín
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 934-2 (2012-08)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 2: Concrete admixtures - Definitions, requirements, conformity, marking and labelling; German version EN 934-2:2009+A1:2012
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 934-2
Ngày phát hành 2012-08-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 14487-1 (2006-03)
Sprayed concrete - Part 1: Definitions, specifications and conformity; German version EN 14487-1:2005
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 14487-1
Ngày phát hành 2006-03-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 12944-4 (1998-07)
Paints and varnishes - Corrosion protection of steel structures by protective paint systems - Part 4: Types of surface and surface preparation (ISO 12944-4:1998); German version EN ISO 12944-4:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 12944-4
Ngày phát hành 1998-07-00
Mục phân loại 87.020. Quá trình sơn
91.080.10. Kết cấu kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18195-3 (2011-12) * DIN 18299 (2012-09) * DIN 18363 (2012-09) * DIN 18540 (2014-09) * DIN 18551 (2014-08) * DIN 32539 (2013-06) * DIN EN 206 (2001) * DIN EN 934-1 (2008-04) * DIN EN 934-3 (2012-09) * DIN EN 934-4 (2009-09) * DIN EN 934-5 (2008-02) * DIN EN 934-6 (2006-03) * DIN EN 13395-1 (2002-09) * DIN EN 13395-2 (2002-09) * DIN EN 13395-3 (2002-09) * DIN EN 13395-4 (2002-09) * DIN EN 13670 (2011-03) * DIN EN 14487-2 (2007-01) * DAfStb Betonbauteile (2001-10) * DAfStb Vergussbeton und Vergussmörtel (2011-11)
Thay thế cho
DIN 18349 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Repair work on concrete structures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18349
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
DIN 18349 (2012-09)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Repair work on concrete structures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18349
Ngày phát hành 2012-09-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18349 (2010-04)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Repair work on concrete structures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18349
Ngày phát hành 2010-04-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18349 (2006-10)
German construction contract procedures - Part C: General technical specifications for building works - Concrete maintenance works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18349
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18349 (2002-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Concrete maintainance works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18349
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18349 (2000-12)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; Concrete maintainance works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18349
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18349 (1998-05)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works - Concrete maintainance works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18349
Ngày phát hành 1998-05-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18349 (1996-06)
Contract procedures for building works - Part C: General technical specifications for building works; concrete maintainance works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18349
Ngày phát hành 1996-06-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18349 (1992-12)
Contract procedure for building works; part C: general technical specifications for building works; concrete maintainance works
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18349
Ngày phát hành 1992-12-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 18349 (2015-08)
German construction contract procedures (VOB) - Part C: General technical specifications in construction contracts (ATV) - Repair work on concrete structures
Số hiệu tiêu chuẩn DIN 18349
Ngày phát hành 2015-08-00
Mục phân loại 91.010.20. Khía cạnh hợp đồng
91.080.40. Kết cấu bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Accounts * Additional Performance * ATV * Building contracts * Building works * Components * Concrete work * Concretes * Construction * Construction materials * Construction operations * Contract procedure for building works * Contract procedures * Contracting procedures * Contracts * Design * Maintenance * Maintenance work * Performance * Performance specification * Repair * Specification (approval) * Stone * Terms of contract
Số trang
17