Loading data. Please wait
Eurocode 6 - Design of masonry structures - Part 2: Design considerations, selection of materials and execution of masonry
Số trang: 33
Ngày phát hành: 2006-01-00
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 206-1 |
Ngày phát hành | 2000-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for masonry units - Part 1: Clay masonry units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 771-1 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for masonry units - Part 2: Calcium silicate masonry units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 771-2 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for masonry units - Part 3: Aggregate concrete masonry units (Dense and lightweight aggregates) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 771-3 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for masonry units - Part 4: Autoclaved aerated concrete masonry units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 771-4 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for masonry units - Part 5: Manufactured stone masonry units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 771-5 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for masonry units - Part 6: Natural stone masonry units | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 771-6 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for ancillary components for masonry - Part 1: Ties, tension straps, hangers and brackets | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 845-1 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for ancillary components for masonry - Part 2: Lintels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 845-2 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for ancillary components for masonry - Part 3: Bed joint reinforcement of steel meshwork | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 845-3 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specification for mortar for masonry - Part 2: Masonry mortar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 998-2 |
Ngày phát hành | 2003-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for mortar for masonry - Part 11: Determination of flexural and compressive strength of hardened mortar | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1015-11 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for mortar for masonry - Part 17: Determination of water-soluble chloride content of fresh mortars | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1015-17 |
Ngày phát hành | 2000-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for masonry - Part 1: Determination of compressive strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1052-1 |
Ngày phát hành | 1998-09-00 |
Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for masonry - Part 2: Determination of flexural strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1052-2 |
Ngày phát hành | 1999-08-00 |
Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for masonry - Part 3: Determination of initial shear strength | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1052-3 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for masonry - Part 4: Determination of shear strength including damp proof course | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1052-4 |
Ngày phát hành | 2000-05-00 |
Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of test for masonry - Part 5: Determination of bond strength by the bond wrench method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1052-5 |
Ngày phát hành | 2005-04-00 |
Mục phân loại | 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode: Basis of structural design | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1990 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 6 - Design of masonry structures - Part 1-1: General rules for reinforced and unreinforced masonry structures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1996-1-1 |
Ngày phát hành | 2005-11-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Design, preparation and application of external rendering and internal plastering - Part 1: External rendering | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13914-1 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 6: Design of masonry structures - Part 2: Design, selection of materials and execution of masonry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1996-2 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 6 - Design of masonry structures - Part 2: Design considerations, selection of materials and execution of masonry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1996-2 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 6: Design of masonry structures - Part 2: Design, selection of materials and execution of masonry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1996-2 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 6 - Design of masonry structures - Part 2: Design considerations, selection of materials and execution of masonry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1996-2 |
Ngày phát hành | 2006-01-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 6 - Design of masonry structures - Part 2: Design considerations, selection of materials and execution of masonry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1996-2 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Eurocode 6: Design of masonry structures - Part 2: Design, selection of materials and execution of masonry | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 1996-2 |
Ngày phát hành | 1997-12-00 |
Mục phân loại | 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.30. Phần xây nề |
Trạng thái | Có hiệu lực |