Loading data. Please wait

EN 1996-2

Eurocode 6 - Design of masonry structures - Part 2: Design considerations, selection of materials and execution of masonry

Số trang: 33
Ngày phát hành: 2006-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1996-2
Tên tiêu chuẩn
Eurocode 6 - Design of masonry structures - Part 2: Design considerations, selection of materials and execution of masonry
Ngày phát hành
2006-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1996-2 (2006-03), IDT * DIN EN 1996-2 (2010-12), IDT * BS EN 1996-2 (2006-02-15), IDT * NF P10-620 (2006-06-01), IDT * SN EN 1996-2 (2005-12), IDT * SN EN 1996-2/NA (2014), IDT * OENORM EN 1996-2 (2006-04-01), IDT * OENORM EN 1996-2 (2009-11-15), IDT * PN-EN 1996-2 (2006-04-15), IDT * PN-EN 1996-2 (2010-03-04), IDT * SS-EN 1996-2 (2006-01-18), IDT * UNE-EN 1996-2 (2011-12-28), IDT * UNI EN 1996-2:2006 (2006-03-09), IDT * STN EN 1996-2 (2006-06-01), IDT * STN EN 1996-2 (2007-02-01), IDT * CSN EN 1996-2 (2006-04-01), IDT * CSN EN 1996-2 (2007-04-01), IDT * DS/EN 1996-2 (2006-03-29), IDT * DS/EN 1996-2 (2007-10-08), IDT * NEN-EN 1996-2+C1:2011 nl (2011-12-01), IDT * NEN-EN 1996-2:2006 en (2006-01-01), IDT * SFS-EN 1996-2 (2008-10-31), IDT * SFS-EN 1996-2:en (2006-03-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 206-1 (2000-12)
Concrete - Part 1: Specification, performance, production and conformity
Số hiệu tiêu chuẩn EN 206-1
Ngày phát hành 2000-12-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-1 (2011-05)
Specification for masonry units - Part 1: Clay masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-1
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-2 (2011-05)
Specification for masonry units - Part 2: Calcium silicate masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-2
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-3 (2011-05)
Specification for masonry units - Part 3: Aggregate concrete masonry units (Dense and lightweight aggregates)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-3
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-4 (2011-05)
Specification for masonry units - Part 4: Autoclaved aerated concrete masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-4
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-5 (2011-05)
Specification for masonry units - Part 5: Manufactured stone masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-5
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-6 (2011-05)
Specification for masonry units - Part 6: Natural stone masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-6
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 845-1 (2003-04)
Specification for ancillary components for masonry - Part 1: Ties, tension straps, hangers and brackets
Số hiệu tiêu chuẩn EN 845-1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 845-2 (2003-04)
Specification for ancillary components for masonry - Part 2: Lintels
Số hiệu tiêu chuẩn EN 845-2
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 845-3 (2003-04)
Specification for ancillary components for masonry - Part 3: Bed joint reinforcement of steel meshwork
Số hiệu tiêu chuẩn EN 845-3
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.060.10. Tường. Vách phân cách. Mặt chính của công trình
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 998-2 (2003-04)
Specification for mortar for masonry - Part 2: Masonry mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 998-2
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1015-11 (1999-08)
Methods of test for mortar for masonry - Part 11: Determination of flexural and compressive strength of hardened mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-11
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1015-17 (2000-03)
Methods of test for mortar for masonry - Part 17: Determination of water-soluble chloride content of fresh mortars
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1015-17
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1052-1 (1998-09)
Methods of test for masonry - Part 1: Determination of compressive strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1052-1
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1052-2 (1999-08)
Methods of test for masonry - Part 2: Determination of flexural strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1052-2
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1052-3 (2002-07)
Methods of test for masonry - Part 3: Determination of initial shear strength
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1052-3
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1052-4 (2000-05)
Methods of test for masonry - Part 4: Determination of shear strength including damp proof course
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1052-4
Ngày phát hành 2000-05-00
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1052-5 (2005-04)
Methods of test for masonry - Part 5: Determination of bond strength by the bond wrench method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1052-5
Ngày phát hành 2005-04-00
Mục phân loại 91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1990 (2002-04)
Eurocode: Basis of structural design
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1990
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1996-1-1 (2005-11)
Eurocode 6 - Design of masonry structures - Part 1-1: General rules for reinforced and unreinforced masonry structures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1996-1-1
Ngày phát hành 2005-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13914-1 (2005-03)
Design, preparation and application of external rendering and internal plastering - Part 1: External rendering
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13914-1
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
ENV 1996-2 (1998-11)
Eurocode 6: Design of masonry structures - Part 2: Design, selection of materials and execution of masonry
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1996-2
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1996-2 (2005-07)
Eurocode 6 - Design of masonry structures - Part 2: Design considerations, selection of materials and execution of masonry
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1996-2
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ENV 1996-2 (1998-11)
Eurocode 6: Design of masonry structures - Part 2: Design, selection of materials and execution of masonry
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 1996-2
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1996-2 (2006-01)
Eurocode 6 - Design of masonry structures - Part 2: Design considerations, selection of materials and execution of masonry
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1996-2
Ngày phát hành 2006-01-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1996-2 (2005-07)
Eurocode 6 - Design of masonry structures - Part 2: Design considerations, selection of materials and execution of masonry
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1996-2
Ngày phát hành 2005-07-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 1996-2 (1997-12)
Eurocode 6: Design of masonry structures - Part 2: Design, selection of materials and execution of masonry
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 1996-2
Ngày phát hành 1997-12-00
Mục phân loại 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật
91.080.30. Phần xây nề
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1996-2 (2006-01)
Từ khóa
Aftercare * Barrier layers * Bricks * Brickwork * Classification * Construction * Construction materials * Corrosion protection * Definitions * Design * Deviations * Dimensioning * Durability * Environmental condition * Environmental conditions * Eurocode * Expansion joints * Factory mortars * Handling * Joint designs * Jointing * Masonry * Materials * Moisture * Mortars * Planning * Properties * Protective measures * Selection * Storage * Permanency * Bearings * Variations
Số trang
33