Loading data. Please wait

EN 13914-1

Design, preparation and application of external rendering and internal plastering - Part 1: External rendering

Số trang: 64
Ngày phát hành: 2005-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13914-1
Tên tiêu chuẩn
Design, preparation and application of external rendering and internal plastering - Part 1: External rendering
Ngày phát hành
2005-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13914-1 (2005-06), IDT * BS EN 13914-1 (2005-03-29), IDT * NF P12-901-1 (2006-11-01), IDT * SN EN 13914-1 (2005-10), IDT * OENORM EN 13914-1 (2005-06-01), IDT * PN-EN 13914-1 (2005-06-15), IDT * PN-EN 13914-1 (2009-05-29), IDT * SS-EN 13914-1 (2005-04-01), IDT * UNE-EN 13914-1 (2006-12-29), IDT * TS EN 13914-1 (2007-12-24), IDT * UNI EN 13914-1:2005 (2005-11-29), IDT * STN EN 13914-1 (2005-08-01), IDT * CSN EN 13914-1 (2005-10-01), IDT * CSN EN 13914-1 (2006-01-01), IDT * DS/EN 13914-1 (2005-05-27), IDT * NEN-EN 13914-1:2005 en (2005-04-01), IDT * NPR 3924:2011 nl (2011-06-01), NEQ * SFS-EN 13914-1:en (2005-09-02), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 197-1 (2000-06)
Cement - Part 1: Composition, specifications and conformity criteria for common cements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 197-1
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 413-1 (2004-02)
Masonry cement - Part 1: Composition, specification and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 413-1
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 459-1 (2001-10)
Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria
Số hiệu tiêu chuẩn EN 459-1
Ngày phát hành 2001-10-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-1 (2003-04)
Specification for masonry units - Part 1: Clay masonry units
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.100.25. Sản phẩm gốm xây dựng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 771-3 (2003-07)
Specification for masonry units - Part 3: Aggregate concrete masonry units (Dense and light-weight aggregates)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 771-3
Ngày phát hành 2003-07-00
Mục phân loại 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 934-3 (2003-12)
Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3: Admixtures for masonry mortar; Definitions, requirements and conformity, marking and labelling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 934-3
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 998-1 (2003-04)
Specification for mortar for masonry - Part 1: Rendering and plastering mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 998-1
Ngày phát hành 2003-04-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12878 (1999-06)
Pigments for the colouring of building materials based on cement and/or lime - Specifications and methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12878
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 87.060.10. Chất mầu
91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13055-1 (2002-05)
Lightweight aggregates - Part 1: Lightweight aggregates for concrete, mortar and grout
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13055-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13055-2 (2004-07)
Lightweight aggregates - Part 2: Lightweight aggregates for bituminous mixtures and surface treatments and for unbound and bound applications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13055-2
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13139 (2002-05)
Aggregates for mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13139
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1008 (2002-06) * prEN 13658-2 (2004-12) * EN ISO 1461 (1999-02)
Thay thế cho
prEN 13914-1 (2004-08)
Design, preparation and application of external rendering and internal plastering - Part 1: External rendering
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13914-1
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13914-1 (2005-03)
Design, preparation and application of external rendering and internal plastering - Part 1: External rendering
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13914-1
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13914-1 (2004-08)
Design, preparation and application of external rendering and internal plastering - Part 1: External rendering
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13914-1
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13914-1 (2000-08)
The design, preparation and application of external rendering and internal plastering - Part 1: External rendering
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13914-1
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13914-1 (2003-09)
Design, preparation and application of external rendering and internal plastering - Part 1: External rendering
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13914-1
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Construction * Construction materials * Definitions * Design * External rendering * Interior finishes * Maintenance * Materials * Mending * Mixtures * Planning * Plastering * Plasters * Preparation * Specification (approval) * Stuffs * Surfaces
Số trang
64