Loading data. Please wait

EN 13139

Aggregates for mortar

Số trang: 36
Ngày phát hành: 2002-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13139
Tên tiêu chuẩn
Aggregates for mortar
Ngày phát hành
2002-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13139 (2002-08), IDT * BS EN 13139 (2002-05-24), IDT * NF P18-139 (2003-01-01), IDT * SN EN 13139 (2002-11), IDT * OENORM EN 13139 (2002-07-01), IDT * OENORM EN 13139 (2004-11-01), IDT * OENORM EN 13139 (2014-02-15), IDT * PN-EN 13139 (2003-12-05), IDT * SS-EN 13139 (2002-12-13), IDT * UNE-EN 13139 (2003-03-28), IDT * TS 2717 EN 13139 (2005-03-24), IDT * UNI EN 13139:2003 (2003-03-01), IDT * STN EN 13139 (2004-06-01), IDT * CSN EN 13139 (2004-04-01), IDT * DS/EN 13139 (2003-07-08), IDT * NEN-EN 13139:2002 en (2002-06-01), IDT * NEN-EN 13139:2002 nl (2002-06-01), IDT * SFS-EN 13139 + AC (2004-03-26), IDT * SFS-EN 13139 + AC:en (2002-10-30), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 932-5 (1999-11)
Tests for general properties of aggregates - Part 5: Common equipment and calibration
Số hiệu tiêu chuẩn EN 932-5
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 933-1 (1997-08)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 1: Determination of particle size distribution - Sieving method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 933-1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 933-3 (1997-01)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 3: Determination of particle shape - Flakiness index
Số hiệu tiêu chuẩn EN 933-3
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 933-8 (1999-03)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 8: Assessment of fines - Sand equivalent test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 933-8
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 933-9 (1998-10)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 9: Assessment of fines - Methylene blue test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 933-9
Ngày phát hành 1998-10-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 933-10 (2001-03)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 10: Assessment of fines; Grading of fillers (air jet sieving)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 933-10
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1097-6 (2000-09)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 6: Determination of particle density and water absorption
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1097-6
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1367-1 (1999-11)
Tests for thermal and weathering properties of aggregates - Part 1: Determination of resistance to freezing and thawing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1367-1
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1367-2 (1998-03)
Tests for thermal and weathering properties of aggregates - Part 2: Magnesium sulfate test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1367-2
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1744-1 (1998-03)
Tests for chemical properties of aggregates - Part 1: Chemical analysis
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1744-1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 565 (1990-07)
Test sieves; metal wire cloth, perforated metal plate and electroformed sheet; nominal sizes of openings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 565
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 932-1 (1996-08) * EN 933-7 (1998-03)
Thay thế cho
prEN 13139 (2001-11)
Aggregates for mortar
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13139
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13139 (2013-05)
Aggregates for mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13139
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13139 (2013-05)
Aggregates for mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13139
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13139 (2002-05)
Aggregates for mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13139
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13139 (2001-11)
Aggregates for mortar
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13139
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13139 (1998-04)
Aggregates for mortar
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13139
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acid soluble * Additives * Aggregates * Alkalis * Apparent particle density * Applications * Bearings * Bulk density * Categories * Cement and concrete technology * Checks * Chemical analysis and testing * Chemical composition * Chlorides * Composition * Construction * Construction materials * Content * Definitions * Density * Designations * Distribution * Fineness of grain * Fines content * Geometry * Grain composition * Grain shapes * Grain size composition * Grain sizing * Grain structures * Grains * Handling * Impairment damage * Initial verification * Lightweight aggregates * Limits (mathematics) * Marking * Materials * Materials specification * Mineral aggregates * Mortars * Mussels * Organization * Oversize grains * Packages * Particle density * Particle size distribution * Passages * Permission * Personnel * Process control * Production control * Properties * Quality * Quality control * Responsibility * Sampling methods * Sand * Self-certification schemes * Sieving equipment * Silicic acid * Size ranges * Slags * Specification (approval) * Steering gear * Stiffening * Sulphates * Sulphur * Sulphurous * Surfaces * Surveillance (approval) * Testing * Tolerances (measurement) * Training * Transport * Treatment * Undersize grains * Weather * Wheel works * Storage * Implementation * Use
Số trang
36