Loading data. Please wait

EN 13139

Aggregates for mortar

Số trang: 40
Ngày phát hành: 2013-05-00

Liên hệ
This European Standard specifies the properties of aggregates obtained by processing natural, manufactured or recycled materials and mixtures of these aggregates for use in mortars, renders and screeds, e. g. a) masonry mortar, b) floor/screed mortar, c) surfacing of internal walls (plastering mortar), d) rendering of external walls, e) special bedding materials, f) repair mortar, g) grouts, for buildings, roads and civil engineering works. It covers aggregates having an oven dried particle density greater than 2,00 Mg/m 3(2000 kg/m 3 ). It also covers recycled aggregate with densities between 1,50 Mg/m 3(1500 kg/m 3 ) and 2,00 Mg/m 3(2000 kg/m 3 ). A list of the source materials that have been considered and indicating those which are within the scope of this standard is given in Annex A (normative) Requirements for the evaluation of conformity of the products to this European Standard are given in EN 16236. It incorporates a general requirement that aggregates will not release any dangerous substances in excess of the maximum permitted levels specified in a relevant European Standard for the material or permitted in the national regulations of the member state of destination. The tables in this standard include categories that are common across the four main aggregate standards: EN 12620, EN 13043, EN 13139 and EN 13242. Not all of these categories are appropriate for aggregates for use in mortars, renders and screeds. Categories, notes, comments etc., which are grey shaded, should not be used for mortars. Aggregates used in construction should comply with all the relevant requirements of the appropriate European Standards for aggregates. These standards include comprehensive and specific requirements for natural aggregates, iron and steel making slag and recycled aggregates, dealing with, for example, the stability of certain basalts, the expansion of certain slags and the constitution of recycled aggregates. For materials from some other secondary sources, however, work is on-going and the requirements are incomplete. In the meantime such materials, when placed on the market as aggregates, will comply fully with this standard but may also be required to comply with specific relevant additional requirements at the place of use. Additional characteristics and requirements may be specified on a case-by-case basis depending upon experience of use of the product, and defined in specific contractual documents. NOTE Requirements for lightweight aggregates are specified in prEN 13055. Requirements for the declaration of the potential of aggregates to release regulated dangerous substances are currently under development. Until such time as these are finalized, attention should be paid to requirements at the place of use.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13139
Tên tiêu chuẩn
Aggregates for mortar
Ngày phát hành
2013-05-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13139 (2013-07), IDT * BS EN 13139 (2013-05-31), IDT * OENORM EN 13139 (2013-07-15), IDT * PN-EN 13139 (2013-08-28), IDT * SS-EN 13139 (2013-05-05), IDT * UNI EN 13139:2013 (2013-06-20), IDT * STN EN 13139 (2013-12-01), IDT * CSN EN 13139 ed. 2 (2013-12-01), IDT * DS/EN 13139 (2013-05-24), IDT * SFS-EN 13139:en (2013-11-15), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 933-8 (2012-01)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 8: Assessment of fines - Sand equivalent test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 933-8
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1097-6 (2000-09)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 6: Determination of particle density and water absorption
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1097-6
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 565 (1990-07)
Test sieves; metal wire cloth, perforated metal plate and electroformed sheet; nominal sizes of openings
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 565
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng)
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 932-3 (1996-08) * EN 933-1 (2012-01) * EN 933-3 (2012-01) * EN 933-7 (1998-03) * EN 933-9+A1 (2013-04) * EN 933-10 (2009-07) * EN 1367-1 (2007-03) * EN 1367-2 (2009-10) * EN 1744-1+A1 (2012-11) * EN 16236 (2013-05) * 89/106/EWG (1988-12-21)
Thay thế cho
EN 13139 (2002-05)
Aggregates for mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13139
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13139/AC (2004-05)
Aggregates for mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13139/AC
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 13139 (2011-03)
Aggregates for mortar
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13139
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13139 (2013-05)
Aggregates for mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13139
Ngày phát hành 2013-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13139 (2002-05)
Aggregates for mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13139
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13139/AC (2004-05)
Aggregates for mortar
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13139/AC
Ngày phát hành 2004-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 13139 (2011-03)
Aggregates for mortar
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13139
Ngày phát hành 2011-03-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13139 (2001-11)
Aggregates for mortar
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13139
Ngày phát hành 2001-11-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13139 (1998-04)
Aggregates for mortar
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13139
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acid soluble * Additives * Aggregates * Alkalis * Apparent particle density * Applications * Bearings * Bulk density * Categories * CE marking * Cement and concrete technology * Checks * Chemical analysis and testing * Chemical composition * Chlorides * Composition * Construction * Construction materials * Constructional products * Content * Definitions * Density * Designations * Distribution * Fineness of grain * Fines content * Geometry * Grain composition * Grain shapes * Grain size composition * Grain sizing * Grain structures * Grains * Handling * Impairment damage * Initial verification * Lightweight aggregates * Limits (mathematics) * Marking * Materials * Materials specification * Mineral aggregates * Mortars * Mussels * Organization * Oversize grains * Packages * Particle density * Particle size distribution * Passages * Permission * Personnel * Process control * Production control * Properties * Quality * Quality control * Responsibility * Sampling methods * Sand * Self-certification schemes * Sieving equipment * Silicic acid * Size ranges * Slags * Specification (approval) * Steering gear * Stiffening * Sulphates * Sulphur * Sulphurous * Surfaces * Surveillance (approval) * Testing * Tolerances (measurement) * Training * Transport * Treatment * Undersize grains * Weather * Wheel works * Storage * Implementation * Use
Số trang
40