Loading data. Please wait

EN 933-8

Tests for geometrical properties of aggregates - Part 8: Assessment of fines - Sand equivalent test

Số trang: 19
Ngày phát hành: 2012-01-00

Liên hệ
This European Standard describes the reference method used for type testing and in case of dispute for the determination of the sand equivalent value of 0/2 mm fraction (for 0/4 mm, see Annex A) in fine aggregates or all-in aggregates. For other purposes, in particular factory production control, other methods may be used provided that an appropriate working relationship with the reference method has been established.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 933-8
Tên tiêu chuẩn
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 8: Assessment of fines - Sand equivalent test
Ngày phát hành
2012-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 933-8 (2012-04), IDT * BS EN 933-8+A1 (2012-02-29), IDT * NF P18-622-8 (2012-03-01), IDT * SN EN 933-8 (2013-03), IDT * OENORM EN 933-8 (2012-03-01), IDT * OENORM EN 933-8/A1 (2015-02-15), IDT * PN-EN 933-8 (2012-03-19), IDT * SS-EN 933-8 (2012-01-24), IDT * UNE-EN 933-8 (2012-07-11), IDT * TS EN 933-8 (2015-04-17), IDT * UNI EN 933-8:2012 (2012-02-23), IDT * STN EN 933-8 (2012-08-01), IDT * CSN EN 933-8 (2012-06-01), IDT * DS/EN 933-8 (2012-03-01), IDT * DS/EN 933-8 (2014-09-04), IDT * NEN-EN 933-8:2012 en (2012-01-01), IDT * SFS-EN 933-8 (2012-12-07), IDT * SFS-EN 933-8:en (2012-08-31), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 932-5 (1999-11)
Tests for general properties of aggregates - Part 5: Common equipment and calibration
Số hiệu tiêu chuẩn EN 932-5
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 932-2 (1999-01) * EN 933-1 (2012-01) * EN 933-2 (1995-11) * EN 1097-5 (2008-03)
Thay thế cho
EN 933-8 (1999-03)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 8: Assessment of fines - Sand equivalent test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 933-8
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 933-8 (2011-05)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 8: Assessment of fines - Sand equivalent test
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 933-8
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 933-8+A1 (2015-05)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 8: Assessment of fines - Sand equivalent test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 933-8+A1
Ngày phát hành 2015-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 933-8 (2012-01)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 8: Assessment of fines - Sand equivalent test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 933-8
Ngày phát hành 2012-01-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 933-8 (1999-03)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 8: Assessment of fines - Sand equivalent test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 933-8
Ngày phát hành 1999-03-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 933-8+A1 (2015-05)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 8: Assessment of fines - Sand equivalent test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 933-8+A1
Ngày phát hành 2015-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 933-8 (2011-05)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 8: Assessment of fines - Sand equivalent test
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 933-8
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 933-8 (2008-12)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 8: Assessment of fines - Sand equivalent test
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 933-8
Ngày phát hành 2008-12-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 933-8 (1998-11)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 8: Assessment of fines - Sand equivalent test
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 933-8
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Aggregates * Coarse-grained * Construction * Construction materials * Definitions * Determination * Determination of content * Dimensions * Fines content * Geometry * Grain size * Grain sizing * Gravel * Materials * Materials testing * Mathematical calculations * Measuring samples * Mineral aggregates * Natural stones * Particulate materials * Per cent * Portion * Properties * Reference methods * Road construction * Roadstone aggregates * Rocks * Rubble * Sand equivalent * Technical data sheets * Testing
Số trang
19