Loading data. Please wait

EN 933-10

Tests for geometrical properties of aggregates - Part 10: Assessment of fines; Grading of fillers (air jet sieving)

Số trang: 8
Ngày phát hành: 2001-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 933-10
Tên tiêu chuẩn
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 10: Assessment of fines; Grading of fillers (air jet sieving)
Ngày phát hành
2001-03-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 933-10 (2001-06), IDT * BS EN 933-10 (2001-05-15), IDT * NF P18-622-10 (2002-06-01), IDT * SN EN 933-10 (2001-09), IDT * OENORM EN 933-10 (2001-09-01), IDT * PN-EN 933-10 (2002-05-17), IDT * SS-EN 933-10 (2001-10-26), IDT * UNE-EN 933-10 (2001-11-30), IDT * TS EN 933-10 (2002-03-18), IDT * STN EN 933-10 (2001-11-01), IDT * STN EN 933-10 (2003-06-01), IDT * CSN EN 933-10 (2001-10-01), IDT * DS/EN 933-10 (2001-06-11), IDT * NEN-EN 933-10:2001 en (2001-04-01), IDT * SFS-EN 933-10:en (2001-09-21), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 932-5 (1999-11)
Tests for general properties of aggregates - Part 5: Common equipment and calibration
Số hiệu tiêu chuẩn EN 932-5
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 932-2 (1999-01) * EN 933-2 (1995-11)
Thay thế cho
prEN 933-10 (2000-10)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 10: Assessment of fines; Grading of fillers (air jet sieving)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 933-10
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 933-10 (2009-07)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 10: Assessment of fines - Grading of filler aggregates (air jet sieving)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 933-10
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 933-10 (2001-03)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 10: Assessment of fines; Grading of fillers (air jet sieving)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 933-10
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 933-10 (2009-07)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 10: Assessment of fines - Grading of filler aggregates (air jet sieving)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 933-10
Ngày phát hành 2009-07-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 933-10 (2000-10)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 10: Assessment of fines; Grading of fillers (air jet sieving)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 933-10
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 933-10 (1999-01)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 10: Assessment of fines - Grading of fillers (air jet sieving)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 933-10
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 933-10 (1995-05)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 10: Determination of shell content in coarse aggregates
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 933-10
Ngày phát hành 1995-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Construction * Construction materials * Definitions * Determination * Determination of content * Dimensions * Dishes * Filling instruments * Geometry * Grain size * Grain sizing * Gravel * Materials * Materials testing * Mathematical calculations * Measurement * Measuring techniques * Mineral aggregates * Mussels * Natural stones * Particle size distribution * Particulate materials * Properties * Road construction * Roadstone aggregates * Rocks * Rubble * Testing
Số trang
8