Loading data. Please wait
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 10: Determination of shell content in coarse aggregates
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-05-00
Tests for general properties of aggregates; part 1: methods for sampling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 932-1 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for geometrical properties of aggregates; part 1: determination of particle size distribution; granulometric analysis (sieving method) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 933-1 |
Ngày phát hành | 1992-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for geometrical properties of aggregates; part 2: determination of particle size distribution; test sieves, nominal size and apertures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 933-2 |
Ngày phát hành | 1993-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test sieves; technical requirements and testing; part 1: test sieves of metal wire cloth | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3310-1 |
Ngày phát hành | 1990-07-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test sieves; technical requirements and testing; part 2: test sieves of perforated metal plate | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3310-2 |
Ngày phát hành | 1990-11-00 |
Mục phân loại | 19.120. Phân tích cỡ hạt. Rây (sàng) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 10: Assessment of fines - Grading of fillers (air jet sieving) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 933-10 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 10: Assessment of fines - Grading of filler aggregates (air jet sieving) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 933-10 |
Ngày phát hành | 2009-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 10: Assessment of fines; Grading of fillers (air jet sieving) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 933-10 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 10: Assessment of fines; Grading of fillers (air jet sieving) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 933-10 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 10: Assessment of fines - Grading of fillers (air jet sieving) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 933-10 |
Ngày phát hành | 1999-01-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 10: Determination of shell content in coarse aggregates | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 933-10 |
Ngày phát hành | 1995-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |