Loading data. Please wait

prEN 13914-1

Design, preparation and application of external rendering and internal plastering - Part 1: External rendering

Số trang: 66
Ngày phát hành: 2003-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13914-1
Tên tiêu chuẩn
Design, preparation and application of external rendering and internal plastering - Part 1: External rendering
Ngày phát hành
2003-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 13914-1 (2000-08)
The design, preparation and application of external rendering and internal plastering - Part 1: External rendering
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13914-1
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
prEN 13914-1 (2004-08)
Design, preparation and application of external rendering and internal plastering - Part 1: External rendering
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13914-1
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13914-1 (2005-03)
Design, preparation and application of external rendering and internal plastering - Part 1: External rendering
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13914-1
Ngày phát hành 2005-03-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13914-1 (2004-08)
Design, preparation and application of external rendering and internal plastering - Part 1: External rendering
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13914-1
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13914-1 (2000-08)
The design, preparation and application of external rendering and internal plastering - Part 1: External rendering
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13914-1
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13914-1 (2003-09)
Design, preparation and application of external rendering and internal plastering - Part 1: External rendering
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13914-1
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Construction * Construction materials * Definitions * Design * External rendering * Maintenance * Mending * Planning * Plasters * Preparation * Specification (approval) * Stuffs
Số trang
66