Loading data. Please wait
prEN 13914-1The design, preparation and application of external rendering and internal plastering - Part 1: External rendering
Số trang: 55
Ngày phát hành: 2000-08-00
| Cement; composition, specifications and conformity criteria; part 1: common cements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 197-1 |
| Ngày phát hành | 1992-10-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Masonry cement - Part 1: Specification | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 413-1 |
| Ngày phát hành | 1994-11-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Building lime - Part 1: Definitions, specifications and conformity criteria | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 459-1 |
| Ngày phát hành | 1994-11-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for masonry units - Part 3: Aggregate concrete masonry units (Dense and light-weight aggregates) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 771-3 |
| Ngày phát hành | 2000-04-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Admixtures for concrete, mortar and grout - Part 3: Admixtures for masonry mortar; definitions, requirements and conformity | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 934-3 |
| Ngày phát hành | 1998-08-00 |
| Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Specification for mortar for masonry - Part 1: Rendering and plastering mortar | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 998-1 |
| Ngày phát hành | 2000-03-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Mixing water for concrete - Specification for sampling, testing and assessing the suitability of water, including wash water from recycling installations in the concrete industry, as mixing water for concrete | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1008 |
| Ngày phát hành | 1997-05-00 |
| Mục phân loại | 91.100.30. Bêtông và sản phẩm bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Methods of test for mortar for masonry - Part 18: Determination of water absorption coefficient due to capillary action of hardened rendering mortar | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 1015-18 |
| Ngày phát hành | 1999-04-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 2: Design of concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1992-1-2 |
| Ngày phát hành | 1995-11-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.40. Kết cấu bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 3 - Design of steel structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1993-1-2 |
| Ngày phát hành | 1995-09-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 4 - Design of composite steel and concrete structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design (including Technical Corrigendum 1:1995) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1994-1-2 |
| Ngày phát hành | 1994-10-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.10. Kết cấu kim loại 91.080.40. Kết cấu bêtông |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 5 - Design of timber structures - Part 1-2: General rules - Structural fire design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1995-1-2 |
| Ngày phát hành | 1994-11-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.20. Kết cấu gỗ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Eurocode 6: Design of masonry structures - Part 1-2: General rules; Structural fire design | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 1996-1-2 |
| Ngày phát hành | 1995-07-00 |
| Mục phân loại | 13.220.50. Ðộ bền chống lửa của vật liệu và kết cấu xây dựng 91.010.30. Khía cạnh kỹ thuật 91.080.30. Phần xây nề |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Design, preparation and application of external rendering and internal plastering - Part 1: External rendering | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13914-1 |
| Ngày phát hành | 2003-09-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Design, preparation and application of external rendering and internal plastering - Part 1: External rendering | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13914-1 |
| Ngày phát hành | 2005-03-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Design, preparation and application of external rendering and internal plastering - Part 1: External rendering | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13914-1 |
| Ngày phát hành | 2004-08-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| The design, preparation and application of external rendering and internal plastering - Part 1: External rendering | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13914-1 |
| Ngày phát hành | 2000-08-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Design, preparation and application of external rendering and internal plastering - Part 1: External rendering | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13914-1 |
| Ngày phát hành | 2003-09-00 |
| Mục phân loại | 91.100.10. Xi măng. Thạch cao. Vữa |
| Trạng thái | Có hiệu lực |