Loading data. Please wait
Lightweight aggregates - Part 2: Lightweight aggregates for bituminous mixtures and surface treatments and for unbound and bound applications
Số trang: 45
Ngày phát hành: 2004-07-00
Tests for general properties of aggregates - Part 5: Common equipment and calibration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 932-5 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 1: Determination of particle size distribution - Sieving method | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 933-1 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 10: Assessment of fines; Grading of fillers (air jet sieving) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 933-10 |
Ngày phát hành | 2001-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 4: Determination of the voids of dry compacted filler | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1097-4 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Test for mechanical and physical properties of aggregates - Part 5: Determination of the water content by drying in a ventilated oven | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1097-5 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 6: Determination of particle density and water absorption | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1097-6 |
Ngày phát hành | 2000-09-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 8: Determination of the polished stone value | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1097-8 |
Ngày phát hành | 1999-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 9: Determination of the resistance to wear by abrasion from studded tyres - Nordic test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1097-9 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 10: Determination of water suction height | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1097-10 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests for chemical properties of aggregates - Part 1: Chemical analysis | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1744-1 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 11: Determination of the affinity between aggregate and bitumen | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 12697-11 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lightweight aggregates - Part 1: Lightweight aggregates for concrete, mortar and grout | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13055-1 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Unbound and hydraulically bound mixtures - Part 7: Cyclic load triaxial test for unbound mixtures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13286-7 |
Ngày phát hành | 2004-01-00 |
Mục phân loại | 93.080.20. Hè đường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lightweight aggregates - Part 2: Lightweight aggregates for bituminous mixtures and surface treatments and for unbound and bound applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13055-2 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lightweight aggregates - Part 2: Lightweight aggregates for bituminous mixtures and surface treatments and for unbound and bound applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13055-2 |
Ngày phát hành | 2004-07-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lightweight aggregates - Part 2: Lightweight aggregates for bituminous mixtures and surface treatments and for unbound and bound applications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13055-2 |
Ngày phát hành | 2003-12-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Lightweight aggregates - Part 2: Lightweight aggregates for bituminous mixtures and surface treatments and for unbound and bound applications excluding concrete, mortar and grout | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13055-2 |
Ngày phát hành | 2000-11-00 |
Mục phân loại | 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm |
Trạng thái | Có hiệu lực |