Loading data. Please wait

EN 13055-2

Lightweight aggregates - Part 2: Lightweight aggregates for bituminous mixtures and surface treatments and for unbound and bound applications

Số trang: 45
Ngày phát hành: 2004-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13055-2
Tên tiêu chuẩn
Lightweight aggregates - Part 2: Lightweight aggregates for bituminous mixtures and surface treatments and for unbound and bound applications
Ngày phát hành
2004-07-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13055-2 (2004-09), IDT * BS EN 13055-2 (2004-07-16), IDT * NF P18-603-2 (2005-02-01), IDT * SN EN 13055-2 (2004-12), IDT * OENORM EN 13055-2 (2004-09-01), IDT * PN-EN 13055-2 (2006-02-15), IDT * SS-EN 13055-2 (2005-02-18), IDT * UNE-EN 13055-2 (2005-09-07), IDT * TS EN 13055-2 (2006-02-16), IDT * UNI EN 1998-5:2005 (2005-01-01), IDT * UNI EN 13055-2:2005 (2005-01-01), IDT * STN EN 13055-2 (2005-03-01), IDT * CSN EN 13055-2 (2004-10-01), IDT * CSN EN 13055-2 (2006-06-01), IDT * DS/EN 13055-2 (2004-11-14), IDT * NEN-EN 13055-2:2004 en (2004-07-01), IDT * SFS-EN 13055-2 (2005-02-11), IDT * SFS-EN 13055-2:en (2012-01-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 932-5 (1999-11)
Tests for general properties of aggregates - Part 5: Common equipment and calibration
Số hiệu tiêu chuẩn EN 932-5
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 933-1 (1997-08)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 1: Determination of particle size distribution - Sieving method
Số hiệu tiêu chuẩn EN 933-1
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 933-10 (2001-03)
Tests for geometrical properties of aggregates - Part 10: Assessment of fines; Grading of fillers (air jet sieving)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 933-10
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1097-4 (1999-09)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 4: Determination of the voids of dry compacted filler
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1097-4
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1097-5 (1999-07)
Test for mechanical and physical properties of aggregates - Part 5: Determination of the water content by drying in a ventilated oven
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1097-5
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1097-6 (2000-09)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 6: Determination of particle density and water absorption
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1097-6
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1097-8 (1999-12)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 8: Determination of the polished stone value
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1097-8
Ngày phát hành 1999-12-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1097-9 (1998-04)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 9: Determination of the resistance to wear by abrasion from studded tyres - Nordic test
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1097-9
Ngày phát hành 1998-04-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1097-10 (2002-12)
Tests for mechanical and physical properties of aggregates - Part 10: Determination of water suction height
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1097-10
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1744-1 (1998-03)
Tests for chemical properties of aggregates - Part 1: Chemical analysis
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1744-1
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 12697-11 (2003-12)
Bituminous mixtures - Test methods for hot mix asphalt - Part 11: Determination of the affinity between aggregate and bitumen
Số hiệu tiêu chuẩn EN 12697-11
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13055-1 (2002-05)
Lightweight aggregates - Part 1: Lightweight aggregates for concrete, mortar and grout
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13055-1
Ngày phát hành 2002-05-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13286-7 (2004-01)
Unbound and hydraulically bound mixtures - Part 7: Cyclic load triaxial test for unbound mixtures
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13286-7
Ngày phát hành 2004-01-00
Mục phân loại 93.080.20. Hè đường
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 932-1 (1996-08) * EN 932-2 (1999-01) * EN 933-2 (1995-11) * EN 933-5 (1998-01) * EN 1097-3 (1998-04) * prEN 1367-5 (2002-01) * EN 1744-3 (2002-07) * EN 12664 (2001-01) * EN 12667 (2001-01) * EN 13179-1 (2000-08) * EN ISO 10456 (1999-12)
Thay thế cho
prEN 13055-2 (2003-12)
Lightweight aggregates - Part 2: Lightweight aggregates for bituminous mixtures and surface treatments and for unbound and bound applications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13055-2
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13055-2 (2004-07)
Lightweight aggregates - Part 2: Lightweight aggregates for bituminous mixtures and surface treatments and for unbound and bound applications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13055-2
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13055-2 (2003-12)
Lightweight aggregates - Part 2: Lightweight aggregates for bituminous mixtures and surface treatments and for unbound and bound applications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13055-2
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13055-2 (2000-11)
Lightweight aggregates - Part 2: Lightweight aggregates for bituminous mixtures and surface treatments and for unbound and bound applications excluding concrete, mortar and grout
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13055-2
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Acceptance specification * Additives * Aggregates * Asphalts * CE marking * Cement and concrete technology * Composition * Conformity assessment * Construction * Construction materials * Definitions * Delivery conditions * Frost-thaw resistance * Grain sizing * Industrial products * Lightweight aggregates * Materials * Materials specification * Mineral aggregates * Natural products * Production control * Resistance * Specification (approval) * Surface treatment * Testing
Số trang
45