Loading data. Please wait

prEN 13055-2

Lightweight aggregates - Part 2: Lightweight aggregates for bituminous mixtures and surface treatments and for unbound and bound applications

Số trang: 44
Ngày phát hành: 2003-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13055-2
Tên tiêu chuẩn
Lightweight aggregates - Part 2: Lightweight aggregates for bituminous mixtures and surface treatments and for unbound and bound applications
Ngày phát hành
2003-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 13055-2 (2000-11)
Lightweight aggregates - Part 2: Lightweight aggregates for bituminous mixtures and surface treatments and for unbound and bound applications excluding concrete, mortar and grout
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13055-2
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13055-2 (2004-07)
Lightweight aggregates - Part 2: Lightweight aggregates for bituminous mixtures and surface treatments and for unbound and bound applications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13055-2
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13055-2 (2004-07)
Lightweight aggregates - Part 2: Lightweight aggregates for bituminous mixtures and surface treatments and for unbound and bound applications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13055-2
Ngày phát hành 2004-07-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13055-2 (2003-12)
Lightweight aggregates - Part 2: Lightweight aggregates for bituminous mixtures and surface treatments and for unbound and bound applications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13055-2
Ngày phát hành 2003-12-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13055-2 (2000-11)
Lightweight aggregates - Part 2: Lightweight aggregates for bituminous mixtures and surface treatments and for unbound and bound applications excluding concrete, mortar and grout
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13055-2
Ngày phát hành 2000-11-00
Mục phân loại 91.100.15. Vật liệu khoáng sản và sản phẩm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Additives * Aggregates * Asphalts * Cement and concrete technology * Composition * Construction * Construction materials * Definitions * Frost-thaw resistance * Grain sizing * Industrial products * Lightweight aggregates * Materials * Materials specification * Mineral aggregates * Natural products * Production control * Resistance * Specification (approval) * Surface treatment * Testing
Số trang
44