Loading data. Please wait
Application of equipotential bonding and earthing in buildings with information technology equipment; German version EN 50310:2010
Số trang: 41
Ngày phát hành: 2011-05-00
Protection against corrosion by stray current from direct current systems; German version EN 50162:2004 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 50162*VDE 0150 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of measurement of touch current and protective conductor current (IEC 60990:1999); German version EN 60990:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60990*VDE 0106-102 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment (IEC 61140:2001 + A1:2004, modified); German version EN 61140:2002 + A1:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61140*VDE 0140-1 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 4-41: Protection for safety - Protection against electric shock (IEC 60364-4-41:2005, modified); German implementation HD 60364-4-41:2007 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0100-410*VDE 0100-410 |
Ngày phát hành | 2007-06-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Particular safety requirements for equipment to be connected to telecommunication networks and/or a cable distribution system | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 41003 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 2: Electromagnetic compatibility for equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-2 |
Ngày phát hành | 2006-06-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 8: Electromagnetic compatibility for networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-8 |
Ngày phát hành | 2002-05-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 8: Electromagnetic compatibility for networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-8/A11 |
Ngày phát hành | 2008-11-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 9: Interfaces for CATV/SMATV headends and similar professional equipment for DVB/MPEG-2 transport streams | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50083-9 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Customer premises cabling for information technology - Part 1: ISDN basic access | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50098-1 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Customer premises cabling for information technology - Part 2: 2048 kbit/s ISDN primary access and leased line network interface | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50098-2 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against corrosion by stray current from direct current systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50162 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Cabling installation - Part 1: Installation specification and quality assurance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50174-1 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Cabling installation - Part 2: Installation planning and practices inside buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50174-2 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Cabling installation - Part 3: Installation planning and practices outside buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50174-3 |
Ngày phát hành | 2003-11-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Cabling installation - Testing of installed cabling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50346 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Explosive atmospheres - Part 14: Electrical installations design, selection and erection (IEC 60079-14:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-14 |
Ngày phát hành | 2008-10-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 1: System performance of forward paths (IEC 60728-1:2007) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60728-1 |
Ngày phát hành | 2008-05-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 1-1: RF cabling for two way home networks (IEC 60728-1-1:2010) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60728-1-1 |
Ngày phát hành | 2010-04-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 1-2: Performance requirements for signals delivered at the system outlet in operation (IEC 60728-1-2:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60728-1-2 |
Ngày phát hành | 2009-09-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 3: Active wideband equipment for coaxial cable networks | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60728-3 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 6: Optical equipment (IEC 60728-6:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60728-6 |
Ngày phát hành | 2003-10-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 7-1: Hybrid fibre coax outside plant status monitoring - Physical (PHY) layer specification (IEC 60728-7-1:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60728-7-1 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 7-2: Hybrid fibre coax outside plant status monitoring - Media Acces Controll (MAC) layer specification (IEC 60728-7-2:2003) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60728-7-2 |
Ngày phát hành | 2005-02-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 7-3: Hybrid fibre coax outside plant status monitoring - Power Supply to transponder interface bus (PSTIB) (IEC 60728-7-3:2009) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60728-7-3 |
Ngày phát hành | 2009-12-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 10: System performance for return paths | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60728-10*EN 50083-10 |
Ngày phát hành | 2006-04-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable networks for television signals, sound signals and interactive services - Part 11: Safety (IEC 60728-11:2005, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60728-11 |
Ngày phát hành | 2005-05-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of measurement of touch current and protective conductor current (IEC 60990:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60990 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application of equipotential bonding and earthing in buildings with information technology equipment; German version EN 50310:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 50310*VDE 0800-2-310 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application of equipotential bonding and earthing in buildings with information technology equipment; German version EN 50310:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 50310*VDE 0800-2-310 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application of equipotential bonding and earthing in buildings with information technology equipment; German version EN 50310:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 50310*VDE 0800-2-310 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application of equipotential bonding and earthing in buildings with information technology equipment; German version EN 50310:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 50310*VDE 0800-2-310 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |