Loading data. Please wait
Application of equipotential bonding and earthing in buildings with information technology equipment; German version EN 50310:2006
Số trang: 38
Ngày phát hành: 2006-10-00
Information technology - Cabling installation - Part 2: Installation planning and practices inside buildings; German version EN 50174-2:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 50174-2*VDE 0800-174-2 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of measurement of touch current and protective conductor current (IEC 60990:1999); German version EN 60990:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60990*VDE 0106-102 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment (IEC 61140:2001); German version EN 61140:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 61140*VDE 0140-1 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Erection of low voltage installations - Part 4: Protection for safety; Chapter 41: Protection against electric shock; Amendment A1 (IEC 60364-4-41:1992/A2:1999, modified); German version HD 384.4.41 S2:1996/A1:2002 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0100-410/A1*VDE 0100-410/A1 |
Ngày phát hành | 2003-06-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment Engineering (EE) - Power supply interface at the input to telecommunications equipment - Part 1: Operated by alternating current (ac) derived from direct current (dc) sources | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300132-1 |
Ngày phát hành | 1996-09-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Customer premises cabling for information technology - Part 1: ISDN basic access | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50098-1 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Customer premises cabling for information technology - Part 2: 2048 kbit/s ISDN primary access and leased line network interface | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50098-2 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against corrosion by stray current from direct current systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50162 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Cabling installation - Testing of installed cabling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50346 |
Ngày phát hành | 2002-12-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 14: Electrical installations in hazardous areas (other than mines) (IEC 60079-14:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60079-14 |
Ngày phát hành | 2003-08-00 |
Mục phân loại | 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Identification of conductors by colours or numerals (IEC 60446:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60446 |
Ngày phát hành | 1999-04-00 |
Mục phân loại | 01.070. Mã màu 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Methods of measurement of touch current and protective conductor current (IEC 60990:1999) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60990 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment (IEC 61140:2001) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61140 |
Ngày phát hành | 2002-03-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of power transformers, power supply units and similar - Part 2-1: Particular requirements for separating transformers for general use (IEC 61558-2-1:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61558-2-1 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of power transformers, power supply units and similar - Part 2-4: Particular requirements for isolating transformers for general use (IEC 61558-2-4:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61558-2-4 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of power transformers, power supply units and similar - Part 2-5: Particular requirements for shaver transformers and shaver supply units (IEC 61558-2-5:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61558-2-5 |
Ngày phát hành | 1998-02-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of power transformers, power supply units and similar - Part 2-6: Particular requirements for safety isolating transformers for general use (IEC 61558-2-6:1997) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61558-2-6 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental Engineering (EE) - Power supply interface at the input to telecommunications equipment - Part 2: Operated by direct current (dc) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300132-2 V 2.1.1 |
Ngày phát hành | 2003-01-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung 33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental Engineering (EE) - Earthing and bonding configuration inside telecommunications centres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 300253 V 2.1.1 |
Ngày phát hành | 2002-04-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-195*CEI 60050-195 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock; Amendment 1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-195 AMD 1*CEI 60050-195 AMD 1 |
Ngày phát hành | 2001-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 826: Electrical installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-826*CEI 60050-826 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment - Section 548: Earthing arrangements and equipotential bonding for information technology installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-5-548*CEI 60364-5-548 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application of equipotential bonding and earthing in buildings with information technology equipment; German version EN 50310:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 50310*VDE 0800-2-310 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application of equipotential bonding and earthing in buildings with information technology equipment; German version EN 50310:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 50310*VDE 0800-2-310 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application of equipotential bonding and earthing in buildings with information technology equipment; German version EN 50310:2006 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 50310*VDE 0800-2-310 |
Ngày phát hành | 2006-10-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application of equipotential bonding and earthing in buildings with information technology equipment; German version EN 50310:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 50310*VDE 0800-2-310 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application of equipotential bonding and earthing in buildings with information technology equipment; German version EN 50310:2010 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 50310*VDE 0800-2-310 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |