Loading data. Please wait

DIN EN 50310*VDE 0800-2-310

Application of equipotential bonding and earthing in buildings with information technology equipment; German version EN 50310:2006

Số trang: 38
Ngày phát hành: 2006-10-00

Liên hệ
This standard addresses earthing and bonding of information technology equipment in buildings in relation to safety, functional and electromagnetic performance, taking into account that the draft does not specify another earthing and bonding system but selects out of the existing ones (specified in HD 384 series together with IEC 60364 5548) the best suitable system to information technology needs and is comprising additional specifications.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 50310*VDE 0800-2-310
Tên tiêu chuẩn
Application of equipotential bonding and earthing in buildings with information technology equipment; German version EN 50310:2006
Ngày phát hành
2006-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 50310 (2006-03), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 50174-2*VDE 0800-174-2 (2001-09)
Information technology - Cabling installation - Part 2: Installation planning and practices inside buildings; German version EN 50174-2:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 50174-2*VDE 0800-174-2
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60990*VDE 0106-102 (2000-10)
Methods of measurement of touch current and protective conductor current (IEC 60990:1999); German version EN 60990:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60990*VDE 0106-102
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 61140*VDE 0140-1 (2003-08)
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment (IEC 61140:2001); German version EN 61140:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 61140*VDE 0140-1
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0100-410/A1*VDE 0100-410/A1 (2003-06)
Erection of low voltage installations - Part 4: Protection for safety; Chapter 41: Protection against electric shock; Amendment A1 (IEC 60364-4-41:1992/A2:1999, modified); German version HD 384.4.41 S2:1996/A1:2002
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0100-410/A1*VDE 0100-410/A1
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300132-1 (1996-09)
Equipment Engineering (EE) - Power supply interface at the input to telecommunications equipment - Part 1: Operated by alternating current (ac) derived from direct current (dc) sources
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300132-1
Ngày phát hành 1996-09-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50098-1 (1998-11)
Customer premises cabling for information technology - Part 1: ISDN basic access
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50098-1
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50098-2 (1996-04)
Customer premises cabling for information technology - Part 2: 2048 kbit/s ISDN primary access and leased line network interface
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50098-2
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50162 (2004-08)
Protection against corrosion by stray current from direct current systems
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50162
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 29.020. Kỹ thuật điện nói chung
77.060. Ăn mòn kim loại




Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50346 (2002-12)
Information technology - Cabling installation - Testing of installed cabling
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50346
Ngày phát hành 2002-12-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60079-14 (2003-08)
Electrical apparatus for explosive gas atmospheres - Part 14: Electrical installations in hazardous areas (other than mines) (IEC 60079-14:2002)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60079-14
Ngày phát hành 2003-08-00
Mục phân loại 29.260.20. Máy điện dùng trong các môi trường nổ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60446 (1999-04)
Basic and safety principles for man-machine interface, marking and identification - Identification of conductors by colours or numerals (IEC 60446:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60446
Ngày phát hành 1999-04-00
Mục phân loại 01.070. Mã màu
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60990 (1999-10)
Methods of measurement of touch current and protective conductor current (IEC 60990:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60990
Ngày phát hành 1999-10-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61140 (2002-03)
Protection against electric shock - Common aspects for installation and equipment (IEC 61140:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61140
Ngày phát hành 2002-03-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61558-2-1 (1997-11)
Safety of power transformers, power supply units and similar - Part 2-1: Particular requirements for separating transformers for general use (IEC 61558-2-1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61558-2-1
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61558-2-4 (1997-11)
Safety of power transformers, power supply units and similar - Part 2-4: Particular requirements for isolating transformers for general use (IEC 61558-2-4:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61558-2-4
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61558-2-5 (1998-02)
Safety of power transformers, power supply units and similar - Part 2-5: Particular requirements for shaver transformers and shaver supply units (IEC 61558-2-5:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61558-2-5
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61558-2-6 (1997-11)
Safety of power transformers, power supply units and similar - Part 2-6: Particular requirements for safety isolating transformers for general use (IEC 61558-2-6:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61558-2-6
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300132-2 V 2.1.1 (2003-01)
Environmental Engineering (EE) - Power supply interface at the input to telecommunications equipment - Part 2: Operated by direct current (dc)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300132-2 V 2.1.1
Ngày phát hành 2003-01-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.050.01. Thiết bị đầu cuối viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 300253 V 2.1.1 (2002-04)
Environmental Engineering (EE) - Earthing and bonding configuration inside telecommunications centres
Số hiệu tiêu chuẩn EN 300253 V 2.1.1
Ngày phát hành 2002-04-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-195*CEI 60050-195 (1998-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-195*CEI 60050-195
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-195 AMD 1*CEI 60050-195 AMD 1 (2001-01)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock; Amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-195 AMD 1*CEI 60050-195 AMD 1
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826*CEI 60050-826 (2004-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 826: Electrical installations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826*CEI 60050-826
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-5-548*CEI 60364-5-548 (1996-02)
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment - Section 548: Earthing arrangements and equipotential bonding for information technology installations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-5-548*CEI 60364-5-548
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 41003 (1999-08) * DIN EN 50083 Beiblatt 1 (2002-01) * DIN EN 50083-2 (2006-04) * DIN EN 50083-3 (2002-10) * DIN EN 50083-3 Berichtigung 1 (2006-07) * DIN EN 50083-4 (1999-02) * DIN EN 50083-5 (2001-11) * DIN EN 50083-7 (2001-04) * DIN EN 50083-7 Berichtigung 1 (2006-03) * DIN EN 50083-8 (2002-11) * DIN EN 50083-9 (2003-05) * DIN EN 50083-10 (2002-09) * DIN EN 50083-10 Berichtigung 1 (2006-07) * DIN EN 50098-1 (2003-06) * DIN EN 50098-2 (1996-06) * DIN EN 50162 (2005-05) * DIN EN 50173-1 (2003-06) * DIN EN 50173-1 Berichtigung 1 (2005-03) * DIN EN 50174-1 (2001-09) * DIN EN 50174-3 (2004-09) * DIN EN 50346 (2003-06) * DIN EN 60079-14 (2004-07) * DIN EN 60446 (1999-10) * DIN EN 60950-1 (2004-11) * DIN EN 60950-1 Berichtigung 1 (2004-09) * DIN EN 61558-1 (2006-07) * DIN EN 61558-2-1 (1998-07) * DIN EN 61558-2-4 (1998-07) * DIN EN 61558-2-5 (1998-10) * DIN EN 61558-2-5/A11 (2005-07) * DIN EN 61558-2-6 (1998-07) * DIN EN 62305-1 (2006-10) * DIN EN 62305-2 (2006-10) * DIN EN 62305-3 (2006-10) * DIN EN 62305-4 (2006-10) * DIN EN 300132-2 (2005-06) * DIN EN 300253 (2003-05) * DIN EN ISO 17660-1 (2005-03) * DIN EN ISO 17660-2 (2005-03) * DIN ETS 300132-1 (2005-06) * DIN VDE 0100-100 (2002-08) * DIN VDE 0100-300 (1996-01) * DIN VDE 0100-410 (1997-01) * DIN VDE 0100-540 (1991-11) * DIN VDE 0800-2 (1985-07) * DIN V VDE V 0800-2-548 (1999-10) * EN 41003 (1998-12) * EN 50083-2 (2006-06) * EN 50083-4 (1998-06) * EN 50083-5 (2001-03) * EN 50083-7 (1996-04) * EN 50083-7/A1 (2000-07) * EN 50083-8 (2002-05) * EN 50083-9 (2002-12) * EN 50173-1 (2002-11) * EN 50174-1 (2000-08) * EN 50174-2 (2000-08) * EN 50174-3 (2003-11) * EN 60728-3 (2006-04) * EN 60728-10 (2006-04) * EN 60950-1 (2006-04) * EN 61558-1 (2005-11) * EG 201147 * prEN ISO 17660-1 (2004-12) * prEN ISO 17660-2 (2004-12) * HD 384.1 S1 (1979-06) * HD 384.3 S2 (1995-06) * HD 384.4.41 S2 (1996-04) * HD 384.5.54 S1 (1988-08) * IEC 61024 Reihe * IEC 61312 Reihe * IEV 195 (2002-12) * ITU-T Handbuch * ITU-T K.27 (1996-05) * ITU-T K.31 (1993-03)
Thay thế cho
DIN EN 50310*VDE 0800-2-310 (2001-09)
Application of equipotential bonding and earthing in buildings with information technology equipment; German version EN 50310:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 50310*VDE 0800-2-310
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 50310 (2005-04) * DIN VDE 0800-2 (1985-07)
Thay thế bằng
DIN EN 50310*VDE 0800-2-310 (2011-05)
Application of equipotential bonding and earthing in buildings with information technology equipment; German version EN 50310:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 50310*VDE 0800-2-310
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 50310*VDE 0800-2-310 (2006-10)
Application of equipotential bonding and earthing in buildings with information technology equipment; German version EN 50310:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 50310*VDE 0800-2-310
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 50310*VDE 0800-2-310 (2001-09)
Application of equipotential bonding and earthing in buildings with information technology equipment; German version EN 50310:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 50310*VDE 0800-2-310
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 50310*VDE 0800-2-310 (2011-05)
Application of equipotential bonding and earthing in buildings with information technology equipment; German version EN 50310:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 50310*VDE 0800-2-310
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 50310 (2005-04) * DIN EN 50310 (1998-10) * DIN VDE 0800-2 (1985-07) * DIN 57800-2/A2 (1983-09) * DIN 57800-2/A1 (1982-11) * DIN 57800-2 (1980-07) * VDE 0800 Teil 2d (1978) * DIN VDE 0800-2 (1973-04)
Từ khóa
Alternating current * Buildings * Definitions * Direct current * Earthing * Electric power distribution * Electric power distribution lines * Electric power systems * Electrical engineering * Electrical installations * Electrical safety * Electromagnetic compatibility * EMC * Information technology * Marking * Planning * Potential equalization * Protection against electric shocks * Safety * Service installations in buildings * Specification (approval) * Supply mains
Số trang
38