Loading data. Please wait

DIN EN 50310*VDE 0800-2-310

Application of equipotential bonding and earthing in buildings with information technology equipment; German version EN 50310:2000

Số trang: 29
Ngày phát hành: 2001-09-00

Liên hệ
The document addresses bonding and earthing of information technology equipment in buildings in relation to safety, functional and electromagnetic performance, taking into account that the document does not specify another bonding and earthing system but selects out of the existing ones (specified in HD 384 series together with IEC 60364-5-548) in system best suited to information technology needs and its comprising additional specifications.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 50310*VDE 0800-2-310
Tên tiêu chuẩn
Application of equipotential bonding and earthing in buildings with information technology equipment; German version EN 50310:2000
Ngày phát hành
2001-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 50310 (2000-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 50174-2*VDE 0800-174-2 (2001-09)
Information technology - Cabling installation - Part 2: Installation planning and practices inside buildings; German version EN 50174-2:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 50174-2*VDE 0800-174-2
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 60990*VDE 0106-102 (2000-10)
Methods of measurement of touch current and protective conductor current (IEC 60990:1999); German version EN 60990:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60990*VDE 0106-102
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0100-200*VDE 0100-200 (1998-06)
Electrical installations of buildings - Part 200: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0100-200*VDE 0100-200
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.2 S1 (1986)
International electrotechnical vocabulary; chapter 826: electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.2 S1
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-604*CEI 60050-604 (1987)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 604 : Chapter 604: Generation, transmission and distribution of electricity - Operation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-604*CEI 60050-604
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR3 61000-5-2*CEI/TR3 61000-5-2 (1997-11)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 5: Installation and mitigation guidelines - Section 2: Earthing and cabling
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR3 61000-5-2*CEI/TR3 61000-5-2
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN 4099-1 (1998-02) * DIN 4099-2 (1998-02) * DIN 18014 (1994-02) * DIN EN 50083-1 (1994-03) * DIN EN 50083-1/A1 (1999-01) * DIN EN 50098-1 (1999-04) * DIN EN 50098-2 (1996-06) * DIN EN 50173 (2000-07) * DIN EN 50174-1 (2001-09) * DIN EN 60950 (1997-11) * DIN EN 60950/A11 (1998-08) * DIN V ENV 61024-1 (1996-08) * DIN EN 61558-1 (1998-07) * DIN EN 61558-2-1 (1998-07) * DIN EN 61558-2-4 (1998-07) * DIN EN 61558-2-5 (1998-10) * DIN EN 61558-2-6 (1998-07) * DIN IEC 1/1558/CDV-195 (1996-03) * DIN IEC 1/1721/CDV-195 (1998-08) * DIN IEC 64/1134/CD (2000-11) * DIN IEC 74/484/CDV (1998-05) * DIN ISO/IEC 14763 Reihe * DIN VDE 0100-100 (1985-02) * DIN VDE 0100-300 (1996-01) * DIN VDE 0100-410 (1997-01) * DIN VDE 0100-444 (1999-10) * DIN VDE 0100-540 (1991-11) * DIN VDE 0228 Reihe * DIN VDE 0800-1 (1989-05) * DIN VDE 0800-2 (1985-07) * DIN VDE 0800-2/A2 (1998-10) * DIN V VDE V 0800-2-548 (1999-10) * DIN VDE 0800-4 (1986-03) * DIN-Fachbericht 36 (1992-07) * EN 41003 (1998-12) * EN 50174-2 (2000-08) * prEN 50351 (2000-10) * prEN 50352 (2000-10) * EN 60950 (2000-06) * HD 384.3 S2 (1995-06) * HD 384.4.41 S2 (1996-04) * HD 384.5.54 S1 (1988-08) * IEV 604 (1989)
Thay thế cho
DIN EN 50310 (1998-10) * DIN VDE 0800-2 (1985-07)
Thay thế bằng
DIN EN 50310*VDE 0800-2-310 (2006-10)
Application of equipotential bonding and earthing in buildings with information technology equipment; German version EN 50310:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 50310*VDE 0800-2-310
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
DIN EN 50310*VDE 0800-2-310 (2006-10)
Application of equipotential bonding and earthing in buildings with information technology equipment; German version EN 50310:2006
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 50310*VDE 0800-2-310
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 50310*VDE 0800-2-310 (2001-09)
Application of equipotential bonding and earthing in buildings with information technology equipment; German version EN 50310:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 50310*VDE 0800-2-310
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 50310*VDE 0800-2-310 (2011-05)
Application of equipotential bonding and earthing in buildings with information technology equipment; German version EN 50310:2010
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 50310*VDE 0800-2-310
Ngày phát hành 2011-05-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 50310 (1998-10) * DIN VDE 0800-2 (1985-07) * DIN 57800-2/A2 (1983-09) * DIN 57800-2/A1 (1982-11) * DIN 57800-2 (1980-07) * VDE 0800 Teil 2d (1978) * DIN VDE 0800-2 (1973-04)
Từ khóa
Buildings * Definitions * Earthing * Electric power distribution * Electrical engineering * Electrical installations * Electrical safety * Electromagnetic compatibility * EMC * Information technology * Potential equalization * Protection against electric shocks * Safety * Service installations in buildings * Specification (approval)
Số trang
29