Loading data. Please wait

DIN EN 50174-2*VDE 0800-174-2

Information technology - Cabling installation - Part 2: Installation planning and practices inside buildings; German version EN 50174-2:2000

Số trang: 55
Ngày phát hành: 2001-09-00

Liên hệ
The document specifies the basic requirements for the planning, implementation and operation of information technology cabling using balanced copper cables and fibre optic cabling. It is applicable both, to cabling designed to support particular analogue and digital telecommunications services including voice services, as well as to generic cabling systems designed in accordance with EN 50173 and intended to support a wide range of telecommunications services. The document is intended for those involved in the procurement, installation and operation of information technology cabling as well as e.g. for architects, building designers and builders.
Số hiệu tiêu chuẩn
DIN EN 50174-2*VDE 0800-174-2
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Cabling installation - Part 2: Installation planning and practices inside buildings; German version EN 50174-2:2000
Ngày phát hành
2001-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 50174-2 (2000-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
DIN EN 60825-1*VDE 0837-1 (1997-03)
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification, requirements and user's guide (IEC 60825-1:1993); German version EN 60825-1:1994 + A11:1996
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 60825-1*VDE 0837-1
Ngày phát hành 1997-03-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0100-200*VDE 0100-200 (1998-06)
Electrical installations of buildings - Part 200: Definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0100-200*VDE 0100-200
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN VDE 0100-482*VDE 0100-482 (1997-08)
Electrical installations of buildings - Part 4: Protection for safety; Chapter 48: Choice of protective measures as a function of external influences; Section 482: Protection against fire where particular risks or danger exist; German version HD 384.4.482 S1:1997
Số hiệu tiêu chuẩn DIN VDE 0100-482*VDE 0100-482
Ngày phát hành 1997-08-00
Mục phân loại 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* ETS 300253 (1995-01)
Equipment Engineering (EE) - Earthing and bonding of telecommunication equipment in telecommunication centres
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300253
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* CLC/R 044-001 (1999-02)
Safety of machinery - Guidance and recommendations for the avoidance of hazards due to static electricity
Số hiệu tiêu chuẩn CLC/R 044-001
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 13.110. An toàn máy móc
Trạng thái Có hiệu lực
* CLC/R 064-004 (1999-02)
Electrical installations of buildings - Part 4: Protection for safety - Chapter 44: Protection against overvoltages - Section 444: Protection against electromagnetic inferences (EMI) in installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn CLC/R 064-004
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50085-1 (1997-02)
Cable trunking systems and cable ducting systems for electrical installations - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50085-1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50086-1 (1993-12)
Conduit systems for cable management - Part 1: General requirements
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50086-1
Ngày phát hành 1993-12-00
Mục phân loại 29.120.10. ống cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50098-1 (1998-11)
Customer premises cabling for information technology - Part 1: ISDN basic access
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50098-1
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp
33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50098-2 (1996-04)
Customer premises cabling for information technology - Part 2: 2048 kbit/s ISDN primary access and leased line network interface
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50098-2
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN)
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50310 (2000-08)
Application of equipotential bonding and earthing in buildings with information technology equipment
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50310
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* ES 59004 (1998-03)
Qualification of electrical installation contractors
Số hiệu tiêu chuẩn ES 59004
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 61558-1 (1997-11)
Safety of power transformers, power supply units and similar - Part 1: General requirements and tests (IEC 61558-1:1997, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 61558-1
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.2 S1 (1986)
International electrotechnical vocabulary; chapter 826: electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.2 S1
Ngày phát hành 1986-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.4.442 S1 (1997-01)
Electrical installations of buildings - Part 4: Protection for safety - Chapter 44: Protection against overvoltages - Section 442: Protection of low-voltage installations against faults between high-voltage systems and earth
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.4.442 S1
Ngày phát hành 1997-01-00
Mục phân loại 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.4.482 S1 (1997-02)
Electrical installations of buildings - Part 4: Protection for safety - Chapter 48: Choice of protective measures as a function of external influences - Section 482: Protection against fire where particular risks or danger exist
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.4.482 S1
Ngày phát hành 1997-02-00
Mục phân loại 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* HD 384.5.52 S1 (1995-06)
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment - Chapter 52: Wiring systems (IEC 60364-5-52:1993, modified)
Số hiệu tiêu chuẩn HD 384.5.52 S1
Ngày phát hành 1995-06-00
Mục phân loại 29.060.20. Cáp
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-195*CEI 60050-195 (1998-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-195*CEI 60050-195
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-604*CEI 60050-604 (1987)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 604 : Chapter 604: Generation, transmission and distribution of electricity - Operation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-604*CEI 60050-604
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60364-5-548*CEI 60364-5-548 (1996-02)
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment - Section 548: Earthing arrangements and equipotential bonding for information technology installations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60364-5-548*CEI 60364-5-548
Ngày phát hành 1996-02-00
Mục phân loại 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR3 61000-5-2*CEI/TR3 61000-5-2 (1997-11)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 5: Installation and mitigation guidelines - Section 2: Earthing and cabling
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR3 61000-5-2*CEI/TR3 61000-5-2
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR 61000-5-3*CEI/TR 61000-5-3 (1999-07)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 5-3: Installation and mitigation guidelines - HEMP protection concepts
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR 61000-5-3*CEI/TR 61000-5-3
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 33.100.20. Sự miễn nhiễm
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 50081-1 (1993-03) * DIN EN 50081-2 (1994-03) * DIN EN 50082-1 (1997-11) * DIN EN 50083-1 (1994-03) * DIN EN 50083-1/A1 (1999-01) * DIN EN 50085-1 (1998-04) * DIN EN 50086-1 (1994-05) * DIN EN 50098-1 (1999-04) * DIN EN 50098-2 (1996-06) * DIN EN 50173 (2000-07) * DIN EN 50174-1 (2001-09) * DIN EN 50288-1 (1999-06) * DIN EN 50310 (2001-09) * DIN EN 50351 (2001-05) * DIN EN 50352 (2001-05) * DIN EN 60439-1 (2000-08) * DIN EN 60439-2 (2001-01) * DIN EN 60950 (1997-11) * DIN EN 60950/A11 (1998-08) * DIN EN 61000-6-2 (2000-03) * DIN V ENV 61024-1 (1996-08) * DIN EN 61340-5-1 (2001-08) * DIN EN 61558-1 (1998-07) * DIN EN 61558-2-1 (1998-07) * DIN EN 61558-2-4 (1998-07) * DIN EN 61558-2-5 (1998-10) * DIN EN 61588-2-6 * DIN IEC 1/1558/CDV-195 (1996-03) * DIN IEC 1/1721/CDV-195 (1998-08) * DIN IEC 23A/300/CD (1999-01) * DIN IEC 64(Sec)701 (1994-11) * DIN IEC 64/815/CD (1996-02) * DIN IEC 64/834/CD (1996-03) * DIN IEC 64/874/CD (1996-09) * DIN IEC 64/886/CDV (1996-09) * DIN IEC 64/1105/CDV * DIN IEC 64/1134/CD (2000-11) * DIN IEC 64/1146/CD (2000-11) * DIN IEC 74/484/CDV (1998-05) * DIN IEC 61662 (1998-11) * DIN ISO/IEC 14763 * DIN VDE 0100 (1973-05) * DIN VDE 0100-100 (1985-02) * DIN VDE 0100-300 (1996-01) * DIN VDE 0100-300/A1 (2000-12) * DIN VDE 0100-410 (1997-01) * DIN VDE 0100-420 (1991-11) * DIN VDE 0100-430 (1991-11) * DIN VDE 0100-442 (1997-11) * DIN VDE 0100-443 (1987-04) * DIN VDE 0100-444 (1999-10) * DIN VDE 0100-470 (1996-02) * DIN VDE 0100-520 (1996-01) * DIN VDE 0100-520/A1 (1999-01) * DIN VDE 0100-540 (1991-11) * DIN VDE 0105-100 (2000-06) * DIN VDE 0185-103 (1997-09) * DIN VDE 0228 Reihe * DIN VDE 0800-1 (1989-05) * DIN V VDE V 0800-2-548 (1999-10) * DIN VDE 0800-4 (1986-03) * DIN VDE 0800-10 (1991-03) * DIN VDE 0819-1 (1994-04) * DIN-Fachbericht 36 (1992-07) * EN 50081 Reihe * EN 50082 Reihe * EN 50083 Reihe * prEN 50085-2-4 (2007-06) * EN 50173 (1995-08) * EN 50174-1 (2000-08) * prEN 50174-3 (2003-02) * EN 50288 Reihe * prEN 50346 (2001-07) * EN 60439-2 (2000-05) * EN 60825 Reihe * EN 60950 (2000-06) * ENV 61024-1 (1995-01) * prEN 61537 (2001-05) * HD 384 Reihe * HD 384.3 S2 (1995-06) * HD 384.4.41 S2 (1996-04) * HD 384.4.42 S1 (1985) * HD 384.4.43 S1 (1980-02) * HD 384.4.47 S2 (1995-08) * HD 384.5 Reihe * HD 384.5.54 S1 (1988-08) * IEC 61140 (1997-11) * IEC 61312-1 (1995-02) * IEC/TR2 61662 (1995-04) * IEV 161 (1999) * IEV 604 (1989) * ITU-T K.20 (2000-02) * ITU-T K.21 (1996-10) * ITU-T K.44 (2000-02) * ITU-T K.45 (2000-02)
Thay thế cho
DIN EN 50174-2 (1998-10) * DIN VDE 0800-4 (1986-03)
Thay thế bằng
DIN EN 50174-2 (2009-09)
Lịch sử ban hành
DIN EN 50174-2*VDE 0800-174-2 (2001-09)
Information technology - Cabling installation - Part 2: Installation planning and practices inside buildings; German version EN 50174-2:2000
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 50174-2*VDE 0800-174-2
Ngày phát hành 2001-09-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 50174-2 (2015-02) * DIN EN 50174-2 (2011-09) * DIN EN 50174-2 (2009-09) * DIN EN 50174-2 (1998-10) * DIN VDE 0800-4 (1986-03) * DIN 57800-4 (1984-04) * DIN 57800-1 (1984-04) * DIN 57800-1d (1978-11) * VDE 0800 Teil 1 (1970-05)
Từ khóa
Buildings * Cabling * Climate * Connection engineering * Connection technology * Copper cable * Corrosion * Definitions * Design * Electrical engineering * Electrical equipment * Electrical safety * Electricity * Electromagnetic compatibility * Electrostatic * Electrostatics * EMC * Information * Information technology * Installations * Laying * Lightning stroke * Maintenance * Operation * Optical waveguides * Planning * Plant * Practice * Protection against electric shocks * Repair * Specification (approval) * Symmetrical * Telecommunications * Testing
Số trang
55