Loading data. Please wait
Information technology - Cabling installation - Part 2: Installation planning and practices inside buildings; German version EN 50174-2:2000
Số trang: 55
Ngày phát hành: 2001-09-00
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification, requirements and user's guide (IEC 60825-1:1993); German version EN 60825-1:1994 + A11:1996 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 60825-1*VDE 0837-1 |
Ngày phát hành | 1997-03-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 200: Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0100-200*VDE 0100-200 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 4: Protection for safety; Chapter 48: Choice of protective measures as a function of external influences; Section 482: Protection against fire where particular risks or danger exist; German version HD 384.4.482 S1:1997 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN VDE 0100-482*VDE 0100-482 |
Ngày phát hành | 1997-08-00 |
Mục phân loại | 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Equipment Engineering (EE) - Earthing and bonding of telecommunication equipment in telecommunication centres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300253 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of machinery - Guidance and recommendations for the avoidance of hazards due to static electricity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CLC/R 044-001 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 13.110. An toàn máy móc |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 4: Protection for safety - Chapter 44: Protection against overvoltages - Section 444: Protection against electromagnetic inferences (EMI) in installations of buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | CLC/R 064-004 |
Ngày phát hành | 1999-02-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cable trunking systems and cable ducting systems for electrical installations - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50085-1 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Conduit systems for cable management - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50086-1 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 29.120.10. ống cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Customer premises cabling for information technology - Part 1: ISDN basic access | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50098-1 |
Ngày phát hành | 1998-11-00 |
Mục phân loại | 33.060.40. Hệ thống phân phối theo cáp 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Customer premises cabling for information technology - Part 2: 2048 kbit/s ISDN primary access and leased line network interface | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50098-2 |
Ngày phát hành | 1996-04-00 |
Mục phân loại | 33.080. Mạng lưới số dịch vụ tổ hợp (ISDN) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application of equipotential bonding and earthing in buildings with information technology equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50310 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Qualification of electrical installation contractors | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ES 59004 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 03.100.30. Quản lý nguồn nhân lực 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of power transformers, power supply units and similar - Part 1: General requirements and tests (IEC 61558-1:1997, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 61558-1 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 29.180. Máy biến áp. Máy kháng điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 826: electrical installations of buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.2 S1 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 4: Protection for safety - Chapter 44: Protection against overvoltages - Section 442: Protection of low-voltage installations against faults between high-voltage systems and earth | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.4.442 S1 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 4: Protection for safety - Chapter 48: Choice of protective measures as a function of external influences - Section 482: Protection against fire where particular risks or danger exist | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.4.482 S1 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment - Chapter 52: Wiring systems (IEC 60364-5-52:1993, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.5.52 S1 |
Ngày phát hành | 1995-06-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-161*CEI 60050-161 |
Ngày phát hành | 1990-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-195*CEI 60050-195 |
Ngày phát hành | 1998-08-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật 29.020. Kỹ thuật điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 604 : Chapter 604: Generation, transmission and distribution of electricity - Operation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-604*CEI 60050-604 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment - Section 548: Earthing arrangements and equipotential bonding for information technology installations | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60364-5-548*CEI 60364-5-548 |
Ngày phát hành | 1996-02-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 5: Installation and mitigation guidelines - Section 2: Earthing and cabling | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR3 61000-5-2*CEI/TR3 61000-5-2 |
Ngày phát hành | 1997-11-00 |
Mục phân loại | 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 5-3: Installation and mitigation guidelines - HEMP protection concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR 61000-5-3*CEI/TR 61000-5-3 |
Ngày phát hành | 1999-07-00 |
Mục phân loại | 33.100.20. Sự miễn nhiễm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Cabling installation - Part 2: Installation planning and practices inside buildings; German version EN 50174-2:2000 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN 50174-2*VDE 0800-174-2 |
Ngày phát hành | 2001-09-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |