Loading data. Please wait

ETS 300253

Equipment Engineering (EE) - Earthing and bonding of telecommunication equipment in telecommunication centres

Số trang: 22
Ngày phát hành: 1995-01-00

Liên hệ
Earthing interfaces at the telecommunications equipments
Số hiệu tiêu chuẩn
ETS 300253
Tên tiêu chuẩn
Equipment Engineering (EE) - Earthing and bonding of telecommunication equipment in telecommunication centres
Ngày phát hành
1995-01-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
SN ETS 300253 (1995-01), IDT * OENORM ETS 300253 (1995-06-01), IDT * PN-ETS 300253 (2005-06-15), IDT * SS-ETS 300253 (1995-06-30), IDT * ETS 300253:1995-01 en (1995-01-01), IDT * STN ETS 300 253 (1998-08-03), IDT * CSN ETS 300 253 (1996-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-604*CEI 60050-604 (1987)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 604 : Chapter 604: Generation, transmission and distribution of electricity - Operation
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-604*CEI 60050-604
Ngày phát hành 1987-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826*CEI 60050-826 (1982)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 826 : Chapter 826: Electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826*CEI 60050-826
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 41003 (1993-03) * EN 60950 (1992-08) * HD 384.4.41 S1 (1980-02) * HD 384.5.54 S1 (1988-08) * IEC 60050
Thay thế cho
prETS 300253 (1994-10)
Equipment engineering (EE) - Earthing and bonding of telecommunication equipment in telecommunication centres
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300253
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ETS 300253 (1995-01)
Equipment Engineering (EE) - Earthing and bonding of telecommunication equipment in telecommunication centres
Số hiệu tiêu chuẩn ETS 300253
Ngày phát hành 1995-01-00
Mục phân loại 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung
33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300253 (1994-10)
Equipment engineering (EE) - Earthing and bonding of telecommunication equipment in telecommunication centres
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300253
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
* prETS 300253 (1992-10)
Equipment Engineering (EE); earthing and bonding of telecommunication equipment in telecommunication centres
Số hiệu tiêu chuẩn prETS 300253
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bonding * Communication equipment * Device configuration * Earthing * ETSI * Instrument technology * Instruments * Telecommunication * Telecommunication networks * Telecommunication systems * Telecommunications * Telephone networks
Số trang
22