Loading data. Please wait
prETS 300253Equipment Engineering (EE); earthing and bonding of telecommunication equipment in telecommunication centres
Số trang: 23
Ngày phát hành: 1992-10-00
| Particular safety requirements for equipment to be connected to telecommunication networks | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 41003 |
| Ngày phát hành | 1991-05-00 |
| Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International Electrotechnical Vocabulary. Part 604 : Chapter 604: Generation, transmission and distribution of electricity - Operation | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-604*CEI 60050-604 |
| Ngày phát hành | 1987-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| International Electrotechnical Vocabulary. Part 826 : Chapter 826: Electrical installations of buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-826*CEI 60050-826 |
| Ngày phát hành | 1982-00-00 |
| Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Equipment engineering (EE) - Earthing and bonding of telecommunication equipment in telecommunication centres | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300253 |
| Ngày phát hành | 1994-10-00 |
| Mục phân loại | 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Equipment Engineering (EE) - Earthing and bonding of telecommunication equipment in telecommunication centres | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300253 |
| Ngày phát hành | 1995-01-00 |
| Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Equipment engineering (EE) - Earthing and bonding of telecommunication equipment in telecommunication centres | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300253 |
| Ngày phát hành | 1994-10-00 |
| Mục phân loại | 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Equipment Engineering (EE); earthing and bonding of telecommunication equipment in telecommunication centres | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prETS 300253 |
| Ngày phát hành | 1992-10-00 |
| Mục phân loại | 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu |
| Trạng thái | Có hiệu lực |