Loading data. Please wait

IEC/TR3 61000-5-2*CEI/TR3 61000-5-2

Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 5: Installation and mitigation guidelines - Section 2: Earthing and cabling

Số trang: 137
Ngày phát hành: 1997-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
IEC/TR3 61000-5-2*CEI/TR3 61000-5-2
Tên tiêu chuẩn
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 5: Installation and mitigation guidelines - Section 2: Earthing and cabling
Ngày phát hành
1997-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
UTE C91-005-2U*UTE C91-005-2 (1998-08-01), IDT
Electromagnetic compatibility (EMC). Part 5 : installation and mitigation guidelines. Section 2 : earthing and cabling.
Số hiệu tiêu chuẩn UTE C91-005-2U*UTE C91-005-2
Ngày phát hành 1998-08-01
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* BS IEC 61000-5-2 (1998-04-15), IDT * UNE 21000-5-2 IN (2003-06-06), IDT * NPR-IEC/TR 61000-5-2:2004 nl (2004-07-01), IDT * NPR-IEC/TR 61000-5-2:2004-07 en;fr (2004-07-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
IEC 60050-161*CEI 60050-161 (1990-08)
International elektrotechnical vocabulary; chapter 161: electromagnetic compatibility
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-161*CEI 60050-161
Ngày phát hành 1990-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.33. Viễn thông. Âm thanh, nghe nhìn (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826*CEI 60050-826 (1982)
International Electrotechnical Vocabulary. Part 826 : Chapter 826: Electrical installations of buildings
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826*CEI 60050-826
Ngày phát hành 1982-00-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826 AMD 1*CEI 60050-826 AMD 1 (1990-07)
International electrotechnical vocabulary; chapter 826: electrical installations of buildings; amendment 1 to IEC 60050-826:1982
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826 AMD 1*CEI 60050-826 AMD 1
Ngày phát hành 1990-07-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826 AMD 2*CEI 60050-826 AMD 2 (1995-04)
International Electrotechnical Vocabulary - Chapter 826: Electrical installations of buildings; Amendment 2
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826 AMD 2*CEI 60050-826 AMD 2
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR3 61000-5-1*CEI/TR3 61000-5-1 (1996-12)
Electromagnetic compatibility (EMC) - Part 5: Installation and mitigation guidelines - Section 1: General considerations - Basic EMC publication
Số hiệu tiêu chuẩn IEC/TR3 61000-5-1*CEI/TR3 61000-5-1
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 33.100.01. Ðiện từ có tính tương hợp nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC/TR2 61000-2-5 (1995-09) * IEC 61024-1 (1990-03) * ISO/IEC 11801 (1995-05)
Thay thế cho
IEC 77B/168/CDV (1995-10)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
IEC/TR3 61000-5-2*CEI/TR3 61000-5-2*IEC 77B/168/CDV (1995-10) * IEC/TR3 61000-5-2 (1997-11) * IEC 77B/168/CDV (1995-10)
Từ khóa
Cabling * Earthing * Electric appliances * Electrical engineering * Electromagnetic compatibility * Electromagnetic tests * EMC * Immunity * Interference rejections * Measuring techniques * Testing
Số trang
137