Loading data. Please wait
Information technology - Cabling installation - Part 1: Installation specification and quality assurance
Số trang:
Ngày phát hành: 2009-05-00
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50173-1 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling systems - Part 2: Office premises | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50173-2 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling systems - Part 3: Industrial premises | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50173-3 |
Ngày phát hành | 2007-09-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling systems - Part 4: Homes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50173-4 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling systems - Part 5: Data centres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50173-5 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 1-2: Test for vertical flame propagation for a single insulated wire or cable - Procedure for 1 kW pre-mixed flame (IEC 60332-1-2:2004) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60332-1-2 |
Ngày phát hành | 2004-11-00 |
Mục phân loại | 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm 29.060.20. Cáp 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings; part 4: protection for safety; chapter 45: protection against undervoltage | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.4.45 S1 |
Ngày phát hành | 1989-03-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 4: Protection for safety; Chapter 46: Isolation and switching (IEC 60364-4-46:1981, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.4.46 S2 |
Ngày phát hành | 2001-11-00 |
Mục phân loại | 29.120.40. Công tắc 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 4: Protection for safety - Chapter 44: Protection against overvoltages - Section 442: Protection of low-voltage installations against faults between high-voltage systems and earth | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.4.442 S1 |
Ngày phát hành | 1997-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings; part 4: protection for safety; chapter 47: application of protective measures for safety; section 473: measures of protection against overcurrent | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.4.473 S1 |
Ngày phát hành | 1980-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 4: Protection for safety - Chapter 48: Choice of protective measures as a function of external influences - Section 482: Protection against fire where particular risks or danger exist | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.4.482 S1 |
Ngày phát hành | 1997-02-00 |
Mục phân loại | 13.220.01. Bảo vệ chống cháy nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment - Chapter 52: Wiring systems; Amendment A1 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.5.52 S1/A1 |
Ngày phát hành | 1998-05-00 |
Mục phân loại | 29.060.20. Cáp 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 5: Selection and erection of electrical equipment - Chapter 53: Switchgear and controlgear - Section 537: Devices for isolation and switching (IEC 60364-5-537:1981 + A1:1989, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.5.537 S2 |
Ngày phát hành | 1998-10-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 1: Fundamental principles, assessment of general characteristics, definitions (IEC 60364-1:2005, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 60364-1 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 4-44: Protection for safety - Protection against voltage disturbances and electromagnetic disturbances - Clause 443: Protection against overvoltages of atmospheric origin or due to switching (IEC 60364-4-44:2001/A1:2003, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 60364-4-443 |
Ngày phát hành | 2006-07-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 5-53: Selection and erection of electrical equipment - Isolation, switching and control - Clause 534: Devices for protection against overvoltages (IEC 60364-5-53:2001/A1:2002 (Clause 534), modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 60364-5-534 |
Ngày phát hành | 2008-08-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 6: Verification (IEC 60364-6:2006, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 60364-6 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 7-701: Requirements for special installations or locations - Locations containing a bath or shower (IEC 60364-7-701:2006, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 60364-7-701 |
Ngày phát hành | 2007-02-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện 91.140.70. Thiết bị lắp đặt vệ sinh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low voltage electrical installations - Part 7-704: Requirements for special installations or locations - Construction and demolition site installations (IEC 60364-7-704:2005, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 60364-7-704 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low-voltage electrical installations - Part 7-705: Requirements for special installations or locations - Agricultural and horticultural premises (IEC 60364-7-705:2006, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 60364-7-705 |
Ngày phát hành | 2007-03-00 |
Mục phân loại | 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung 65.040.01. Xây dựng và hệ thống lắp đặt máy móc cho trang trại nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Low voltage electrical installations - Part 7-706: Requirements for special installations or locations - Conducting locations with restricted movement (IEC 60364-7-706:2005, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 60364-7-706 |
Ngày phát hành | 2007-01-00 |
Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Electrical installations of buildings - Part 7-712: Requirements for special installations or locations - Solar photovoltaic (PV) power supply systems (IEC 60364-7-712:2002) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 60364-7-712 |
Ngày phát hành | 2005-07-00 |
Mục phân loại | 27.160. Kỹ thuật năng lượng mặt trời 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary - Part 151: Electrical and magnetic devices | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-151*CEI 60050-151 |
Ngày phát hành | 2001-07-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.100.01. Bộ phận của thiết bị điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Cabling installation - Part 1: Specification and quality assurance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50174-1 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Cabling installation - Part 1: Installation specification and quality assurance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 50174-1 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Cabling installation - Part 1: Installation specification and quality assurance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50174-1 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Cabling installation - Part 1: Specification and quality assurance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50174-1 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Cabling installation - Part 1: Installation specification and quality assurance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | FprEN 50174-1 |
Ngày phát hành | 2008-09-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Cabling installation - Part 1: Specification and quality assurance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50174-1 |
Ngày phát hành | 2007-07-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Cabling installations - Part 1: Specification and quality assurance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50174-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Cabling installations - Part 1: Specification and quality assurance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50174-1 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |