Loading data. Please wait
Information technology - Cabling installation - Part 1: Specification and quality assurance
Số trang:
Ngày phát hành: 2000-08-00
Information technology - Cabling installation - Part 1 : specification and quality assurance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF C90-480-1*NF EN 50174-1 |
Ngày phát hành | 2001-04-01 |
Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50173 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Application of equipotential bonding and earthing in buildings with information technology equipment | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50310 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 29.120.50. Cầu chảy và các thiết bị bảo vệ quá tải 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Implementation and operation of customer premises cabling - Part 1: Administration | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 14763-1 |
Ngày phát hành | 1999-10-00 |
Mục phân loại | 31.040.20. Máy đo điện thế, điện trở biến đổi 33.180.10. Sợi và cáp 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Cabling installations - Part 1: Specification and quality assurance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50174-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Cabling installation - Part 1: Installation specification and quality assurance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50174-1 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Cabling installation - Part 1: Installation specification and quality assurance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50174-1 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Cabling installation - Part 1: Specification and quality assurance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50174-1 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Cabling installations - Part 1: Specification and quality assurance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50174-1 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Cabling installations - Part 1: Specification and quality assurance | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50174-1 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |