Loading data. Please wait
prEN 50174-1Information technology - Cabling installations - Part 1: Specification and quality assurance
Số trang:
Ngày phát hành: 1999-11-00
| Information technology - Generic cabling systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50173 |
| Ngày phát hành | 1995-08-00 |
| Mục phân loại | 35.110. Mạng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Cabling installations - Part 2: Installation planning and practices inside buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50174-2 |
| Ngày phát hành | 1998-06-00 |
| Mục phân loại | 35.110. Mạng 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Application of equipotential bonding and earthing in buildings with information technology equipment | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50310 |
| Ngày phát hành | 1999-11-00 |
| Mục phân loại | 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Implementation and operation of customer premises cabling - Part 1: Administration | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 14763-1 |
| Ngày phát hành | 1999-10-00 |
| Mục phân loại | 31.040.20. Máy đo điện thế, điện trở biến đổi 33.180.10. Sợi và cáp 35.110. Mạng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Cabling installation - Part 3: Installation planning and practices outside buildings | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50174-3 |
| Ngày phát hành | 2012-03-00 |
| Mục phân loại | 35.110. Mạng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Cabling installations - Part 1: Specification and quality assurance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50174-1 |
| Ngày phát hành | 1998-06-00 |
| Mục phân loại | 35.110. Mạng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Cabling installation - Part 1: Specification and quality assurance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50174-1 |
| Ngày phát hành | 2000-08-00 |
| Mục phân loại | 35.110. Mạng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Cabling installation - Part 1: Installation specification and quality assurance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50174-1 |
| Ngày phát hành | 2009-05-00 |
| Mục phân loại | 35.110. Mạng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Cabling installation - Part 1: Specification and quality assurance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50174-1 |
| Ngày phát hành | 2000-08-00 |
| Mục phân loại | 35.110. Mạng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Cabling installations - Part 1: Specification and quality assurance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50174-1 |
| Ngày phát hành | 1999-11-00 |
| Mục phân loại | 35.110. Mạng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Cabling installations - Part 1: Specification and quality assurance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50174-1 |
| Ngày phát hành | 1998-06-00 |
| Mục phân loại | 35.110. Mạng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |