Loading data. Please wait
Information technology - Cabling installations - Part 2: Installation planning and practices inside buildings
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-06-00
Equipment Engineering (EE) - Earthing and bonding of telecommunication equipment in telecommunication centres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ETS 300253 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 33.040.01. Hệ thống viễn thông nói chung 33.040.30. Hệ thống ngắt điện và báo hiệu |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Protection of structures against lightning - Part 1: General principles (IEC 61024-1:1990, modified) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 61024-1 |
Ngày phát hành | 1995-01-00 |
Mục phân loại | 91.120.40. Bảo vệ chiếu sáng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International electrotechnical vocabulary; chapter 826: electrical installations of buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 384.2 S1 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
International Electrotechnical Vocabulary. Part 604 : Chapter 604: Generation, transmission and distribution of electricity - Operation | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60050-604*CEI 60050-604 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng) 29.020. Kỹ thuật điện nói chung 29.240.01. Nguồn truyền và mạng phân phối nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Classification of electrical and electronic equipment with regard to protection against electric shock; part 2: guidelines to requirements for protection against electric shock | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC/TR2 60536-2*CEI/TR2 60536-2 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Cabling installation - Part 2: Installation planning and practices inside buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50174-2 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Cabling installation - Part 2: Installation planning and practices inside buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50174-2 |
Ngày phát hành | 2009-05-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Cabling installation - Part 2: Installation planning and practices inside buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50174-2 |
Ngày phát hành | 2000-08-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Cabling installation - Part 2: Installation planning and practices inside buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50174-2 |
Ngày phát hành | 2000-02-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Cabling installations - Part 2: Installation planning and practices inside buildings | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50174-2 |
Ngày phát hành | 1998-06-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng 91.140.50. Hệ thống cung cấp điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |