Loading data. Please wait

EN 50174-2

Information technology - Cabling installation - Part 2: Installation planning and practices inside buildings

Số trang:
Ngày phát hành: 2009-05-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 50174-2
Tên tiêu chuẩn
Information technology - Cabling installation - Part 2: Installation planning and practices inside buildings
Ngày phát hành
2009-05-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 50174-2 (2009-09), IDT * DIN EN 50174-2 (2011-09), IDT * DIN EN 50174-2 (2015-02), IDT * BS EN 50174-2+A2 (2009-07-31), IDT * NF C90-480-2 (2009-09-01), IDT * SN EN 50174-2 (2009), IDT * OEVE/OENORM EN 50174-2 (2009-11-01), IDT * OEVE/OENORM EN 50174-2 (2011-12-01), IDT * OEVE/OENORM EN 50174-2 (2015-04-01), IDT * PN-EN 50174-2 (2009-08-06), IDT * PN-EN 50174-2 (2010-07-13), IDT * SS-EN 50174-2 (2009-08-24), IDT * UNE-EN 50174-2 (2011-09-21), IDT * STN EN 50174-2 (2009-11-01), IDT * CSN EN 50174-2 ed. 2 (2010-04-01), IDT * DS/EN 50174-2 (2009-06-22), IDT * NEN-EN 50174-2:2009 en (2009-07-01), IDT * SFS-EN 50174-2 (2010-01-08), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 60332-1-2 (2004-11)
Tests on electric and optical fibre cables under fire conditions - Part 1-2: Test for vertical flame propagation for a single insulated wire or cable - Procedure for 1 kW pre-mixed flame (IEC 60332-1-2:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60332-1-2
Ngày phát hành 2004-11-00
Mục phân loại 13.220.40. Tính dễ bắt lửa và dễ cháy của vật liệu và sản phẩm
29.060.20. Cáp
33.180.10. Sợi và cáp
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60825-1/A1 (2002-07)
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification, requirements and user's guide; Amendment A1 (IEC 60825-1:1993/A1:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60825-1/A1
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60825-1/A2 (2001-03)
Safety of laser products - Part 1: Equipment classification, requirements and user's guide; Amendment A2 (IEC 60825-1:1993/A2:2001)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60825-1/A2
Ngày phát hành 2001-03-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60825-2 (2004-10)
Safety of laser products - Part 2: Safety of optical fibre communication systems (OFCS) (IEC 60825-2:2004)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60825-2
Ngày phát hành 2004-10-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60825-2/A1 (2007-02)
Safety of laser products - Part 2: Safety of optical fibre communication systems (OFCS) (IEC 60825-2:2004/A1:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60825-2/A1
Ngày phát hành 2007-02-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60825-4 (2006-10)
Safety of laser products - Part 4: Laser guards (IEC 60825-4:2006)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60825-4
Ngày phát hành 2006-10-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 60825-4/A1 (2008-10)
Safety of laser products - Part 4: Laser guards (IEC 60825-4:2006/A1:2008)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 60825-4/A1
Ngày phát hành 2008-10-00
Mục phân loại 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ
31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-195*CEI 60050-195 (1998-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 195: Earthing and protection against electric shock
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-195*CEI 60050-195
Ngày phát hành 1998-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
13.260. Bảo vệ phòng chống điện giật
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60050-826*CEI 60050-826 (2004-08)
International Electrotechnical Vocabulary - Part 826: Electrical installations
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60050-826*CEI 60050-826
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 01.040.29. Kỹ thuật điện (Từ vựng)
01.040.91. Vật liệu xây dựng và nhà (Từ vựng)
29.020. Kỹ thuật điện nói chung
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50085-1 (2005-08) * EN 50085-2-1 (2006-10) * EN 50085-2-2 (2008-11) * EN 50085-2-3 (1999-06) * EN 50173-1 (2011-05) * EN 50173-2 (2007-05) * EN 50173-3 (2007-09) * EN 50173-4 (2007-05) * EN 50173-5 (2007-05) * EN 50174-1 (2009-05) * EN 50174-3 (2003-11) * EN 50288-1 (2003-12) * EN 50288-2-1 (2003-12) * EN 50288-2-2 (2003-12) * EN 50288-3-1 (2003-12) * EN 50288-3-2 (2003-12) * EN 50288-4-1 (2003-12) * EN 50288-4-2 (2003-12) * EN 50288-5-1 (2003-12) * EN 50288-5-2 (2003-12) * EN 50288-6-1 (2003-12) * EN 50288-6-2 (2003-12) * EN 50288-7 (2005-09) * EN 50310 (2006-03) * EN 50346 (2002-12) * CLC/TR 50450 (2006-03) * EN 50491-3 (2009-07) * EN 50491-5-1 (2010-04) * EN 50491-5-2 (2010-04) * EN 50491-5-3 (2010-04) * EN 60079-0 (2006-07) * EN 60079-14 (2008-10) * EN 60079-17 (2007-09) * EN 60529 (1991-10) * EN 60670-1 (2005-03) * EN 60670-1/IS1 (2009-06) * EN 60670-21 (2007-06) * EN 60670-22 (2006-12) * EN 60670-23 (2008-12) * EN 60825-1 (2007-10) * EN 60825-12 (2004-04) * EN 60950 Reihe * EN 61000-6-1 (2007-01) * EN 61000-6-2 (2005-08) * EN 61000-6-3 (2007-01) * EN 61000-6-4 (2007-01) * EN 61241-14 (2004-09) * EN 61386-1 (2008-08) * EN 61386-21 (2004-02) * EN 61386-22 (2004-02) * EN 61386-23 (2004-02) * EN 61534 Reihe * EN 61537 (2007-01) * EN 61558-1 (2005-11) * EN 61643 Reihe * EN 61784-1 (2008-06) * EN 61784-2 (2008-06) * EN 61784-3 (2008-06) * EN 61784-3-1 (2008-06) * EN 61784-5-2 (2008-06) * EN 61784-5-3 (2008-06) * EN 61918 (2008-05) * EN 62305-2 (2006-02) * EN 62305-4 (2006-02) * EN 300253 V 2.1.1 (2002-04) * HD 384 Reihe * HD 60364 Reihe * IEC/TR 61000-5 Reihe * IEC/TR3 61000-5-2 (1997-11) * IEC/TR 61000-5-3 (1999-07)
Thay thế cho
EN 50174-2 (2000-08)
Information technology - Cabling installation - Part 2: Installation planning and practices inside buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50174-2
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 50174-2 (2008-09)
Information technology - Cabling installation - Part 2: Installation planning and practices inside buildings
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 50174-2
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 50174-2 (2009-05)
Information technology - Cabling installation - Part 2: Installation planning and practices inside buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50174-2
Ngày phát hành 2009-05-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50174-2 (2000-08)
Information technology - Cabling installation - Part 2: Installation planning and practices inside buildings
Số hiệu tiêu chuẩn EN 50174-2
Ngày phát hành 2000-08-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 50174-2 (2008-09)
Information technology - Cabling installation - Part 2: Installation planning and practices inside buildings
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 50174-2
Ngày phát hành 2008-09-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50174-2 (2000-02)
Information technology - Cabling installation - Part 2: Installation planning and practices inside buildings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50174-2
Ngày phát hành 2000-02-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50174-2 (1998-06)
Information technology - Cabling installations - Part 2: Installation planning and practices inside buildings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50174-2
Ngày phát hành 1998-06-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
91.140.50. Hệ thống cung cấp điện
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 50174-2 (2007-07)
Information technology - Cabling installation - Part 2: Installation planning and practices inside buildings
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 50174-2
Ngày phát hành 2007-07-00
Mục phân loại 35.110. Mạng
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 50174-2 (2009-05)
Từ khóa
Buildings * Cabling * Communication cables * Connection engineering * Connection technology * Copper cable * Data centres * Definitions * Design * Electrical safety * Electromagnetic compatibility * EMC * Flats * Information technology * Installations * Maintenance * Office buildings * Operation * Optical waveguides * Planning * Protection against electric shocks * Repair * Specification (approval) * Symmetrical * Telecommunications
Số trang