Loading data. Please wait
prEN 50174-1Information technology - Cabling installations - Part 1: Specification and quality assurance
Số trang:
Ngày phát hành: 1998-06-00
| Cabling system installation. Part 1 : quality assurance planning. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | UTE C90-480-1U*UTE C90-480-1 |
| Ngày phát hành | 1998-03-01 |
| Mục phân loại | 33.040.20. Hệ thống truyền tin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Generic cabling systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50173 |
| Ngày phát hành | 1995-08-00 |
| Mục phân loại | 35.110. Mạng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Cabling installations - Part 1: Specification and quality assurance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50174-1 |
| Ngày phát hành | 1999-11-00 |
| Mục phân loại | 35.110. Mạng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Cabling installation - Part 1: Installation specification and quality assurance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50174-1 |
| Ngày phát hành | 2009-05-00 |
| Mục phân loại | 35.110. Mạng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Cabling installation - Part 1: Specification and quality assurance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50174-1 |
| Ngày phát hành | 2000-08-00 |
| Mục phân loại | 35.110. Mạng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Cabling installations - Part 1: Specification and quality assurance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50174-1 |
| Ngày phát hành | 1999-11-00 |
| Mục phân loại | 35.110. Mạng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Cabling installations - Part 1: Specification and quality assurance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50174-1 |
| Ngày phát hành | 1998-06-00 |
| Mục phân loại | 35.110. Mạng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |