Loading data. Please wait
Information technology - Generic cabling systems
Số trang:
Ngày phát hành: 1995-08-00
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; tests B: dry heat (IEC 60068-2-2:1974 + IEC 60068-2-2A:1976) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-2 |
Ngày phát hành | 1993-03-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Environmental testing - Part 2: Tests - Tests Fc: Vibration (sinusoidal) (IEC 60068-2-6:1995 + Corrigendum 1995) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60068-2-6 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Insulating and sheathing materials of electric cables - Common test methods - Part 1: General application - Section 1: Measurement of thickness and overall dimensions - Tests for determining the mechanical properties (IEC 60811-1-1:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60811-1-1 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 29.035.01. Vật liệu cách điện nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Safety of laser products; part 2: safety of optical fibre communication systems (IEC 60825-2:1993) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 60825-2 |
Ngày phát hành | 1994-01-00 |
Mục phân loại | 13.280. Bảo vệ phòng chống phóng xạ 31.260. Quang điện tử. Thiết bị lade 33.180.01. Hệ thống sợi quang học nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic specification: connector sets for optical fibres and cables; part 1: requirements, test methods and qualification approval procedures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 186000-1 |
Ngày phát hành | 1993-04-00 |
Mục phân loại | 29.120.30. Phích, ổ cắm, bộ nối |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test N: change of temperature | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 323.2.14 S2 |
Ngày phát hành | 1987-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Basic environmental testing procedures; part 2: tests; test Z/AD: composite temperature/humidity cyclic test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 323.2.38 S1 |
Ngày phát hành | 1988-00-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Generic specification for symmetric pair/quad and multicore cables for digital communication | |
Số hiệu tiêu chuẩn | HD 608 S1 |
Ngày phát hành | 1992-07-00 |
Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Radio-frequency cables. Part 1 : General requirements and measuring methods | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60096-1*CEI 60096-1 |
Ngày phát hành | 1986-00-00 |
Mục phân loại | 33.120.10. Cáp đồng trục. Dẫn sóng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibres; part 2: product specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60793-2*CEI 60793-2 |
Ngày phát hành | 1992-06-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Optical fibre cables; part 2: product specifications | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60794-2*CEI 60794-2 |
Ngày phát hành | 1989-10-00 |
Mục phân loại | 33.180.10. Sợi và cáp |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Rectangular connectors for frequencies below 3 MHz; part 8: detail specification for connectors, four-signal contacts and earthing contacts for cable screen | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60807-8*CEI 60807-8 |
Ngày phát hành | 1992-01-00 |
Mục phân loại | 31.220.10. Thiết bị phích và ổ cắm. Thiết bị nối mạch (connector) |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Connectors for optical fibres and cables; part 14: sectional specification for fibre optic connector; type SC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60874-14*CEI 60874-14*QC 911800 |
Ngày phát hành | 1993-06-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Splices for optical fibres and cables - Part 1: Generic specification - Hardware and accessories | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 61073-1*CEI 61073-1*QC 850000 |
Ngày phát hành | 1994-07-00 |
Mục phân loại | 33.180.20. Thiết bị sợi quang nối liền nhau |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Performance requirements of generic cabling schemes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50173 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements and office areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50173-1 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50173-1 |
Ngày phát hành | 2011-05-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling systems - Part 2: Office premises | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50173-2 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50173 |
Ngày phát hành | 1995-08-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50173-1 |
Ngày phát hành | 2007-05-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements and office areas | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50173-1 |
Ngày phát hành | 2002-11-00 |
Mục phân loại | 35.110. Mạng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Performance requirements of generic cabling schemes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50173 |
Ngày phát hành | 1995-03-00 |
Mục phân loại | 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Performance requirements of generic cabling schemes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50173 |
Ngày phát hành | 1994-10-00 |
Mục phân loại | 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Performance requirements of generic cabling schemes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50173 |
Ngày phát hành | 1993-12-00 |
Mục phân loại | 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch |
Trạng thái | Có hiệu lực |