Loading data. Please wait
EN 50173-1Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements and office areas
Số trang:
Ngày phát hành: 2002-11-00
| Information technology - Generic cabling systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50173 |
| Ngày phát hành | 1995-08-00 |
| Mục phân loại | 35.110. Mạng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Generic cabling systems; Amendment A1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50173/A1 |
| Ngày phát hành | 2000-01-00 |
| Mục phân loại | 35.110. Mạng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements and office areas | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50173-1 |
| Ngày phát hành | 2002-06-00 |
| Mục phân loại | 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50173-1 |
| Ngày phát hành | 2007-05-00 |
| Mục phân loại | 35.110. Mạng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Generic cabling systems - Part 2: Office premises | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50173-2 |
| Ngày phát hành | 2007-05-00 |
| Mục phân loại | 35.110. Mạng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50173-1 |
| Ngày phát hành | 2011-05-00 |
| Mục phân loại | 35.110. Mạng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Generic cabling systems - Part 2: Office premises | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50173-2 |
| Ngày phát hành | 2007-05-00 |
| Mục phân loại | 35.110. Mạng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50173-1 |
| Ngày phát hành | 2007-05-00 |
| Mục phân loại | 35.110. Mạng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Generic cabling systems; Amendment A1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50173/A1 |
| Ngày phát hành | 2000-01-00 |
| Mục phân loại | 35.110. Mạng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Generic cabling systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50173 |
| Ngày phát hành | 1995-08-00 |
| Mục phân loại | 35.110. Mạng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements and office areas | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50173-1 |
| Ngày phát hành | 2002-11-00 |
| Mục phân loại | 35.110. Mạng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Generic cabling systems | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50173 |
| Ngày phát hành | 2001-08-00 |
| Mục phân loại | 35.110. Mạng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Performance requirements of generic cabling schemes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50173 |
| Ngày phát hành | 1995-03-00 |
| Mục phân loại | 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Performance requirements of generic cabling schemes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50173 |
| Ngày phát hành | 1994-10-00 |
| Mục phân loại | 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Performance requirements of generic cabling schemes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50173 |
| Ngày phát hành | 1993-12-00 |
| Mục phân loại | 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Generic cabling systems; Amendment A1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50173/prA1 |
| Ngày phát hành | 1999-07-00 |
| Mục phân loại | 33.120.20. Dây và cáp đối xứng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Generic cabling systems; Amendment A1 | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 50173/prA1 |
| Ngày phát hành | 1998-09-00 |
| Mục phân loại | 35.110. Mạng |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Information technology - Generic cabling systems - Part 1: General requirements and office areas | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 50173-1 |
| Ngày phát hành | 2002-06-00 |
| Mục phân loại | 33.040.50. Ðường dây, nối tiếp và mạch |
| Trạng thái | Có hiệu lực |